Future Energy Steel cung cấp ống kết cấu thép cho mục đích đóng cọc, xây dựng và kỹ thuật, tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM và EN. Ống kết cấu của họ bao gồm cọc ống thép ASTM A252 và các phần rỗng kết cấu hoàn thiện nóng EN 10210-1. Những ống chất lượng cao này rất lý tưởng cho xây dựng, máy móc, giao thông vận tải, hàng không và thăm dò dầu trên đất liền và ngoài khơi. Với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, ống kết cấu của chúng tôi đảm bảo các giải pháp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Liên hệ chúng tôi tại [email protected] để có các giải pháp phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu dự án cụ thể của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Ống kết cấu là gì?

Ống kết cấu là một loại ống thép rỗng được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Nó được thiết kế để cung cấp sự hỗ trợ và ổn định trong các cấu trúc khác nhau do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao và tính linh hoạt. Ống kết cấu có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm dạng tròn, hình vuông và hình chữ nhật và được sản xuất theo tiêu chuẩn cụ thể để đáp ứng các yêu cầu về cơ học và kích thước cho các ứng dụng kết cấu.

Các đặc điểm của ống kết cấu là gì?

Hình dạng và hình thức:
Ống vuông: Cung cấp độ bền đồng đều theo mọi hướng và dễ dàng kết nối với các bộ phận kết cấu khác.
Ống hình chữ nhật: Cung cấp độ bền lớn hơn dọc theo một trục và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng.
Ống tròn: Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đường viền mịn và thường được sử dụng trong cột và khung.

Thành phần vật liệu:
Thường được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim.
Cũng có thể được làm từ thép không gỉ cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn.

Quy trình sản xuất:
Ống hàn: Được chế tạo bằng cách tạo hình các tấm thép thành hình ống và hàn đường nối. Nó kinh tế hơn và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng kết cấu.
Ống liền mạch: Được chế tạo bằng cách ép đùn một phôi rắn để tạo thành một ống không có đường nối. Nó cung cấp sức mạnh và tính đồng nhất cao hơn.

Bề mặt hoàn thiện:
Có nhiều loại hoàn thiện khác nhau, bao gồm thép trần, sơn, mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, để tăng cường khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài.

Độ chính xác kích thước:
Được sản xuất theo dung sai kích thước nghiêm ngặt về đường kính, độ dày thành và chiều dài để đảm bảo khả năng tương thích với các thành phần kết cấu.

Các ứng dụng của ống kết cấu là gì?

Ống kết cấu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do độ bền, tính linh hoạt và dễ chế tạo. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

Ngành công nghiệp xây dựng:
Khung nhà: Được sử dụng làm cột, dầm, giàn trong xây dựng các tòa nhà và cầu.
Hỗ trợ và Niềng răng: Cung cấp hỗ trợ cho các cấu trúc tạm thời và vĩnh viễn, chẳng hạn như giàn giáo và niềng răng.
Sân vận động, nhà thi đấu: Được sử dụng trong xây dựng mái nhà nhịp lớn và các kết cấu đỡ.

Công nghiệp ô tô:
Khung xe: Được sử dụng trong chế tạo khung và khung xe để tăng độ bền và giảm trọng lượng.
Lồng chống lật: Mang lại sự an toàn cho xe đua và xe địa hình bằng cách bảo vệ người ngồi trong xe trong trường hợp bị lật.

Thiết bị sản xuất và công nghiệp:
Khung máy móc: Được sử dụng trong việc xây dựng khung máy móc thiết bị để tạo sự ổn định và hỗ trợ.
Hệ thống băng tải: Cung cấp cấu trúc cho băng tải và hệ thống xử lý vật liệu.

Thiết bị nông nghiệp:
Kết cấu trang trại: Được sử dụng trong việc xây dựng chuồng trại, nhà kính và nhà kho thiết bị.
Khung thiết bị: Cung cấp hỗ trợ cho máy móc và nông cụ nông nghiệp.

Công trình giải trí:
Sân chơi và thiết bị công viên: Được sử dụng trong việc xây dựng các công trình sân chơi, ghế đá công viên và nơi trú ẩn.
Thiết bị thể thao: Cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho thiết bị tập thể dục và các cơ sở thể thao.

Có bao nhiêu tiêu chuẩn cho ống kết cấu?

Ống kết cấu được sản xuất theo tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của nó. Một số tiêu chuẩn chung bao gồm:
ASTM A500: Ống kết cấu thép carbon liền mạch và hàn tạo hình nguội ở dạng tròn và hình dạng
ASTM A501: Ống kết cấu thép cacbon hàn nóng và liền mạch
ASTM A513: Ống cơ khí bằng thép hợp kim và carbon hàn điện trở
ASTM A618: Ống kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao và liền mạch được hàn nóng
ASTM A1085: Các phần kết cấu rỗng bằng thép cacbon hàn tạo hình nguội (HSS)
EN 10210-1: Phần rỗng kết cấu thép hoàn thiện nóng
EN 10219-1: Phần rỗng kết cấu hàn tạo hình nguội

Phần rỗng kết cấu EN 10210 S355J0H/J2H có phù hợp với cọc ống kết cấu hỗ trợ tuabin gió ngoài khơi không?

EN 10210 S355J0H/J2H các phần rỗng kết cấu thực sự thích hợp cho các cọc ống kết cấu đỡ tuabin gió ngoài khơi. Đây là lý do tại sao:

Thuộc tính vật liệu:

  1. Cường độ cao:
    • S355J0H và S355J2H là các loại thép kết cấu cường độ cao có giới hạn chảy tối thiểu là 355 MPa, cung cấp cường độ cần thiết để hỗ trợ tải nặng điển hình trong các kết cấu tuabin gió ngoài khơi.
  2. Chống va đập:
    • S355J0H mang lại độ bền va đập ở 0°C, trong khi S355J2H mang lại độ bền va đập được cải thiện ở -20°C, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong môi trường ngoài khơi lạnh hơn, nơi khả năng chống gãy giòn là rất quan trọng.
  3. Khả năng hàn:
    • Cả hai loại đều có khả năng hàn tốt do hàm lượng carbon thấp, rất cần thiết cho việc chế tạo và lắp ráp các bộ phận kết cấu lớn được sử dụng trong các tuabin gió ngoài khơi.
  4. Độ dẻo dai:
    • Chữ 'H' trong S355J0H và S355J2H chỉ ra rằng các phần này được hoàn thiện nóng, giúp tăng cường độ dẻo dai của chúng và làm cho chúng phù hợp với các kết cấu động và chịu tải mỏi chẳng hạn như các kết cấu được tìm thấy trong các ứng dụng ngoài khơi.

Sự phù hợp với các kết cấu hỗ trợ tuabin gió ngoài khơi:

  1. Chống ăn mòn:
    • Mặc dù bản thân vật liệu nền có thể không có khả năng chống ăn mòn nhưng nó có thể được bảo vệ hiệu quả bằng các lớp phủ phù hợp, chẳng hạn như lớp phủ epoxy lỏng đã thảo luận trước đó, để chịu được môi trường biển khắc nghiệt.
  2. Khả năng chịu tải:
    • Đặc tính cường độ cao và độ dẻo dai tốt đảm bảo rằng các phần rỗng này có thể chịu được tải trọng lớn và lực động do tuabin gió gây ra, bao gồm lực gió, tác động của sóng và trọng lượng của tuabin.
  3. Tính toàn vẹn về cấu trúc:
    • Tính chất cơ học của vật liệu và độ bền của các phần rỗng được hoàn thiện nóng giúp chúng đáng tin cậy khi sử dụng trong các thành phần kết cấu quan trọng, đảm bảo tính toàn vẹn về mặt kết cấu lâu dài của cọc đỡ.
  4. Chế tạo và lắp đặt:
    • Khả năng hàn và khả năng gia công tốt của S355J0H/J2H làm cho các phần rỗng này thích hợp cho việc chế tạo và lắp đặt trong các điều kiện đầy thách thức của công trình ngoài khơi.

Tiêu chuẩn và tuân thủ:

  • EN 10210:
    • Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện cung cấp kỹ thuật đối với các phần rỗng được hoàn thiện nóng của thép kết cấu hạt mịn và không hợp kim, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
  • Các lớp S355J0H/J2H:
    • Việc tuân thủ các cấp này đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học và độ bền va đập cần thiết cho các ứng dụng kết cấu.

Các phần rỗng kết cấu EN 10210 S355J0H/J2H thích hợp cho các cọc ống kết cấu đỡ tuabin gió ngoài khơi do cường độ cao, khả năng chống va đập tốt, khả năng hàn tuyệt vời và phù hợp cho các ứng dụng chịu tải động và chịu mỏi. Lớp phủ bảo vệ và bảo trì thích hợp sẽ đảm bảo độ bền và hiệu suất của chúng trong môi trường biển khắc nghiệt điển hình của các trang trại gió ngoài khơi.