API 5CT của Future Energy Steel ống dầu là yếu tố quan trọng để khai thác dầu hiệu quả, vận chuyển hydrocarbon từ giếng khoan lên bề mặt với độ tin cậy vượt trội. Được thiết kế để có độ bền và hiệu suất cao, ống của chúng tôi có kết cấu thép cường độ cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và thiết kế liền mạch để ngăn rò rỉ. Có sẵn ở nhiều kích cỡ và cấp độ khác nhau, đáp ứng các yêu cầu đa dạng của dự án. Lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, ống dẫn dầu của chúng tôi đảm bảo dịch vụ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và tăng cường an toàn vận hành, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành dầu khí và các cấp thép thường được sử dụng là J55, K55, N80-1, N80Q, L80, L80-9Cr, L80-13Cr, C90, T95, P110, Q125, v.v. Các thông số kỹ thuật của ống chúng tôi cung cấp là EU hoặc NU, với đường kính ngoài từ 1.050″(26.67mm) đến 4 1/2″(114.3mm). Để tìm hiểu thêm về sản phẩm của chúng tôi hoặc nhận báo giá, vui lòng liên hệ [email protected].
Câu hỏi thường gặp
Ống dầu là gì?
Ống dầu, còn được gọi đơn giản là ống, là một thành phần quan trọng trong giai đoạn sản xuất giếng dầu và khí đốt. Đó là một ống hình trụ dài chạy từ đầu giếng xuống khu vực sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển dầu, khí đốt và các chất lỏng khác từ bể chứa lên bề mặt.
Chức năng của ống dầu là gì?
Vận chuyển chất lỏng:
Vai trò chính: Ống dẫn dầu vận chuyển dầu, khí, nước và các chất lỏng khác từ khu vực sản xuất trong giếng tới các cơ sở trên bề mặt.
Tầm quan trọng: Cần thiết cho việc khai thác và xử lý hydrocarbon hiệu quả.
Ngăn chặn áp suất:
Chức năng: Tubing must withstand high pressures from the reservoir fluids and any pressure variations during production.
Tầm quan trọng: Ensures fluids are safely and efficiently conveyed to the surface without leakage.
Hỗ trợ thiết bị sản xuất: Provides a conduit through which various downhole equipment, such as pump rods and electric submersible pumps (ESPs).
Tầm quan trọng: Hỗ trợ chức năng và bố trí các thiết bị sản xuất cần thiết để chiết xuất chất lỏng.
Duy trì tính toàn vẹn tốt:
Chức năng: Giúp duy trì tính toàn vẹn của giếng bằng cách ngăn chặn sự sụp đổ và quản lý sự chênh lệch áp suất giữa bể chứa và bề mặt.
Tầm quan trọng: Rất quan trọng để ngăn chặn hiện tượng nổ giếng và đảm bảo vận hành an toàn.
Thông số kỹ thuật của ống dầu là gì?
Kích thước:
Đường kính ngoài (OD): Thông thường dao động từ 1,050 inch đến 4 1/2 inch, tùy thuộc vào yêu cầu của giếng và nhu cầu sản xuất.
Độ dày của tường: Khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về áp suất và cường độ khác nhau.
Lớp:
Lớp API: Ống dẫn dầu được phân loại theo cấp độ API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ), chẳng hạn như API 5CT, trong đó chỉ định các tiêu chuẩn về vật liệu và hiệu suất cho ống.
Hạng cao cấp: Vật liệu cải tiến và quy trình sản xuất cho các ứng dụng hiệu suất cao.
Kết nối:
Kết nối theo luồng: Các phần ống được nối với nhau bằng kết nối ren, chẳng hạn như kết nối API hoặc kết nối cao cấp, đảm bảo mối nối an toàn, chống rò rỉ.
Khớp nối: Được sử dụng để kết nối các phần của ống và duy trì sự thẳng hàng.
Các ứng dụng của ống dầu là gì?
Sản xuất dầu khí:
Cách dùng thông thường: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và vận chuyển hydrocarbon từ giếng lên bề mặt.
Tầm quan trọng: Tích hợp với quá trình sản xuất trong các mỏ dầu khí.
Phun nước:
Ứng dụng: Được sử dụng trong các giếng phun nước để tăng cường thu hồi dầu bằng cách bơm nước vào bể chứa.
Tầm quan trọng: Hỗ trợ các phương pháp phục hồi thứ cấp để tăng sản lượng dầu.
Thang máy khí:
Ứng dụng: Employed in gas lift systems to lift fluids to the surface by injecting gas into the tubing.
Tầm quan trọng: Tăng cường sản xuất ở các giếng có tốc độ dòng chảy tự nhiên thấp.
Các kết nối chủ đề của ống dầu là gì?
Các kết nối ren của ống dầu rất quan trọng để đảm bảo rằng các phần ống được nối chắc chắn với nhau, duy trì độ kín chống rò rỉ và chịu được các ứng suất cơ học gặp phải trong quá trình sản xuất dầu khí. Các kết nối này phải chịu được áp suất cao, môi trường ăn mòn và các điều kiện hoạt động khác nhau. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các loại kết nối ren khác nhau được sử dụng cho ống dầu:
1. Chủ đề API
Chủ đề API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ) được tiêu chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Chúng được thiết kế để tương thích và dễ sử dụng trên nhiều ứng dụng khác nhau.
API thông thường (API-R): Most oil tubing applications use standard thread connections. They are designed for general use and provide reliable performance.
API NC (Non-Casing): They are known for their strength and durability.
API EU/IU/NU/IEU (Xáo trộn bên ngoài/Xáo trộn bên trong/Không gây xáo trộn/Xáo trộn bên trong & bên ngoài): Designed for heavy-duty applications requiring additional strength and durability.
API IF (Trung cấp-Tốt): Các luồng này mịn hơn và mang lại khả năng niêm phong cũng như độ bền được cải thiện so với các luồng API thông thường. Chúng được sử dụng trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao hơn.
2. Chủ đề cao cấp
Chủ đề cao cấp cung cấp hiệu suất nâng cao so với các luồng API. Chúng được thiết kế cho các ứng dụng hiệu suất cao, nơi cần có thêm sức mạnh, khả năng bịt kín và khả năng chống lại các điều kiện khắc nghiệt.
Kết nối VAM: Được sản xuất bởi Vallourec, các kết nối này bao gồm nhiều thiết kế khác nhau như:
VAM TOP/VAM MỚI: Được biết đến với độ bền và khả năng bịt kín cao, thích hợp cho các giếng có áp suất và nhiệt độ cao.
VAM 21: Có đặc tính cơ học và bịt kín tiên tiến dành cho các ứng dụng đầy thách thức.
VAM LDP: Được thiết kế cho điều kiện nước sâu và áp suất cao.
Kết nối TenarisHydril: Được sản xuất bởi Tenaris, các kết nối cao cấp này bao gồm:
TenarisHydril Nêm: Cung cấp hiệu suất cao với các đặc tính cơ học và bịt kín nâng cao.
TenarisHydril BlueSao: Được thiết kế cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao.
R1, R2 và R3 trong ống dầu là gì?
R1 (6,10m đến 7,32m)
R2 (8,53m đến 9,75m)
R3 (11,58m đến 12,80m)
Kết nối VAM TOP là gì?
The VAM TOP connection is a premium thread connection commonly used in oil and gas tubing and casing applications. It is designed to provide a high-performance, gas-tight seal and withstand the demanding conditions in drilling and production operations. Here are some key features and benefits of the VAM TOP connection:
Con dấu kín khí: VAM TOP connections are engineered to provide a gas-tight seal, which is essential for preventing leaks in high-pressure and high-temperature environments. This feature is crucial in applications where maintaining well integrity is of the utmost importance.
Công suất mô-men xoắn cao: These connections handle high torque levels, allowing deeper drilling and more complex well designs. The ability to withstand high torque makes them suitable for challenging drilling operations.
Khang mệt mỏi: Kết nối VAM TOP đã tăng cường khả năng chống mỏi, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các giếng có tải trọng uốn hoặc động đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các giếng nằm ngang hoặc lệch.
Trang điểm dễ dàng: Thiết kế của các kết nối VAM TOP cho phép dễ dàng tháo lắp trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Tính năng này giúp giảm thời gian và công sức cần thiết để kết nối hoặc ngắt kết nối ống hoặc vỏ.
Khả năng tương thích: VAM TOP connections are compatible with many tubular products, making them versatile and widely used in the oil and gas industry.
Hiệu suất đã được chứng minh: With decades of field use, VAM TOP connections have a proven track record of reliability and performance in various drilling and production environments.
Kết nối VAM MỚI là gì?
The new VAM connection is a premium threaded connection used primarily in casing and tubing in the oil and gas industry. Developed by Vallourec, a leading manufacturer of tubular solutions, New VAM connections are designed to meet the demanding requirements of modern oil and gas exploration and production. Here are some key features and benefits of the New VAM connection:
Con dấu kín khí: Giống như các kết nối cao cấp khác, VAM Mới được thiết kế để mang lại khả năng bịt kín khí, đảm bảo tính toàn vẹn của giếng và ngăn ngừa rò rỉ ngay cả trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.
Thiết kế ren hiệu suất cao: Kết nối VAM mới có thiết kế ren tiên tiến giúp tăng cường khả năng chịu được các ứng suất cơ học, chẳng hạn như lực căng, nén và uốn, thường gặp trong các hình dạng giếng khoan phức tạp.
Hiệu quả trang điểm: Kết nối được thiết kế để trang điểm dễ dàng và hiệu quả, giảm thời gian và công sức cần thiết trong quá trình lắp đặt. Điều này đạt được thông qua hình dạng ren được tối ưu hóa cho phép đâm trơn tru và giảm nguy cơ xâu chuỗi chéo.
Khang mệt mỏi: Kết nối VAM mới mang lại khả năng chống mỏi tuyệt vời, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các giếng có tải trọng động đáng kể hoặc trong môi trường mà ống chịu tải theo chu kỳ.
Tính linh hoạt: Các kết nối VAM mới được thiết kế để tương thích với nhiều kích cỡ và cấp độ vỏ và ống khác nhau, mang lại sự linh hoạt cho các tình huống khoan và hoàn thiện khác nhau.
Độ tin cậy đã được chứng minh: Với lịch sử triển khai thành công tại hiện trường, các kết nối VAM mới đã chứng tỏ độ tin cậy và hiệu suất trong nhiều môi trường đầy thách thức khác nhau, bao gồm giếng nước sâu, áp suất cao và nhiệt độ cao.
EU, NU và IJ trong ống dẫn dầu là gì?
NU là viết tắt của Không khó chịu. Ký hiệu này đề cập đến ống được sản xuất mà không qua quá trình đảo lộn, là một phương pháp mở rộng các đầu của ống để tăng độ dày của nó. Ống không gây khó chịu thường được sử dụng trong các ứng dụng mà ống không yêu cầu thêm sức mạnh ở hai đầu.
EU là viết tắt của Sự khó chịu bên ngoài. Điều này đề cập đến ống trải qua một quá trình trong đó các đầu bị đảo lộn hoặc mở rộng ra bên ngoài để tăng độ dày và độ bền của chúng. Ống khó chịu bên ngoài được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và sức mạnh nâng cao ở các đầu, khiến nó phù hợp với môi trường đòi hỏi khắt khe và áp suất cao.
IJ là viết tắt của khớp tích hợp. This designation indicates that the tubing features an integral joint, meaning the connection between sections of tubing is designed to be part of the tube itself rather than a separate coupling. Integral Joint tubing provides a stronger, more reliable connection, minimizing the risk of leaks and improving the overall integrity of the tubing in various well conditions.