L80-9Cr so với L80-13Cr: Những điều bạn cần biết
Việc lựa chọn vật liệu ống và vỏ bọc thích hợp có thể đảm bảo an toàn và hiệu quả trong khoan và thăm dò dầu khí. L80-9Cr và L80-13Cr là hai loại thép hợp kim thường được sử dụng trong ống và vỏ bọc dầu khí. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. L80-9Cr so với L80-13CrBài viết này sẽ đi sâu vào sự khác biệt giữa các vật liệu này để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
1. Tổng quan về Cấp độ L80
L80 là thép hợp kim được sử dụng trong ngành dầu khí. Nó được biết đến với độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao và phù hợp cho cả sản xuất dầu khí.
1.1 L80-9Cr
Thành phần: Chứa crom 9%, tăng cường khả năng chống oxy hóa của vật liệu ở nhiệt độ cao.
Đặc trưng:
Khả năng chống ăn mòn: Hoạt động tốt trong môi trường CO2, do đó phù hợp với đường ống dẫn khí có tính axit.
Độ bền cơ học: Có độ bền tốt và phù hợp với các hoạt động ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong đường ống dẫn khí nhiệt độ cao trong các mỏ dầu.
1.2 L80-13Cr
Thành phần: Chứa crom 13%, có khả năng chống ăn mòn cao hơn.
Đặc trưng:
Khả năng chống ăn mòn: Thể hiện hiệu suất vượt trội trong môi trường có H2S và CO2, phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.
Độ bền cơ học: Có độ bền cao hơn và lý tưởng cho môi trường hoạt động phức tạp.
Ứng dụng: Được sử dụng trong môi trường ăn mòn cao và hoạt động giếng sâu.

Ống và vỏ L80-9Cr và L80-13Cr trong khoan và thăm dò dầu khí
2. So sánh: L80-9Cr so với L80-13Cr
2.1 Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn | Cấp | C | Sĩ | Mn | P | S | Cr | Mơ | Ni | Củ |
API 5CT | L80-9Cr | ≤ 0,15 | ≤ 1,00 | 0.30-0.60 | ≤ 0,020 | ≤ 0,010 | 8.00-10.00 | 0.90-1.10 | ≤ 0,50 | ≤ 0,25 |
L80-13Cr | 0.15-0.22 | ≤ 1,00 | 0.25-1.00 | ≤ 0,020 | ≤ 0,010 | 12.00-14.00 | — | ≤ 0,50 | ≤ 0,25 |
2.2 Tính chất cơ học
Tiêu chuẩn | Cấp | Giới hạn chảy (Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng tối đa | ||
phút. | tối đa | phút. | phút. | HRC | HBW | ||
API 5CT | L80-9Cr | 552 | 655 | 655 | API 5CT Bảng C.7 |
23 | 241 |
L80-13Cr | 552 | 655 | 655 | 23 | 241 |
2.3 Kiểm tra va đập
Tiêu chuẩn | Cấp | Năng lượng tác động Sharpy (J) | |||
Ghép nối | Thân ống | ||||
API 5CT | L80-9Cr | L-10-40-0 | T-10-20-0 | L-10-27-0 | T-10-14-0 |
L80-13Cr | L-10-40-0 | T-10-20-0 | L-10-27-0 | T-10-14-0 |
2.4 Khả năng chống ăn mòn
L80-9Cr: Hàm lượng crom 9% có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp với môi trường có nồng độ H₂S (hydro sunfua) hoặc CO₂ (cacbon dioxit) từ thấp đến trung bình, thường thấy trong môi trường ít ăn mòn hơn.
L80-13Cr: Hàm lượng crom 13% cung cấp khả năng chống chịu tốt hơn với dịch vụ chua (tức là môi trường có nồng độ H₂S cao) và môi trường CO₂ cao. Nó tốt hơn cho các điều kiện khắc nghiệt hơn như giếng sâu hoặc khoan ngoài khơi.
2.5 Nhiệt độ và dịch vụ chua
L80-9Cr: Nói chung thích hợp cho môi trường có nhiệt độ trung bình.
L80-13Cr: Có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và phù hợp hơn với điều kiện dịch vụ khắc nghiệt có nồng độ H₂S hoặc CO₂ cao.
2.6 Chi phí
L80-9Cr: Do hàm lượng crom thấp hơn, L80-9Cr rẻ hơn L80-13Cr. Nếu môi trường không có tính ăn mòn hoặc chua cao, L80-9Cr có thể là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn.
L80-13Cr: Đắt hơn nhưng có khả năng chống chịu tốt hơn trong điều kiện khắc nghiệt, có khả năng giảm chi phí bảo trì hoặc hỏng hóc theo thời gian.
2.7 Ứng dụng
L80-9Cr: Thích hợp trong các giếng có nhiệt độ, áp suất và điều kiện khí chua vừa phải. Thường được sử dụng trong các giếng dầu và khí đốt thông thường hoặc môi trường dịch vụ ít khắc nghiệt hơn.
L80-13Cr: Thích hợp cho các giếng áp suất cao có điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong dịch vụ khí chua, giếng sâu hoặc hoạt động dầu khí ngoài khơi, nơi khả năng chống ăn mòn cao là rất quan trọng.