Ống dẫn tráng phủ FBE 3M™ Scotchkote™ 6352/6352HF/8352N
- Ống thép ứng dụng: API 5L/ISO 3183 Gr.B-X100, ASTM A53/A106 Gr.B, ASTM A333 Gr.1/3/6, ASTM A671/A672/A691
- Lớp phủ Epoxy liên kết tổng hợp Scotchkote™ 3M™ 6352: Được thiết kế như một lớp phủ cứng, bền về mặt cơ học. Thích hợp để bảo vệ đường ống trong các ứng dụng khoan định hướng, giao cắt sông hoặc đường bộ và lắp đặt ở địa hình gồ ghề.
- Lớp phủ Epoxy liên kết tổng hợp Scotchkote™ 3M™ 6352HF: Được thiết kế như một lớp phủ cứng, bền về mặt cơ học. Có độ linh hoạt tăng lên trong khi vẫn giữ được các đặc tính như độ bền va đập và khả năng chống trầy xước.
- Lớp phủ Epoxy liên kết tổng hợp Scotchkote™ 3M™ 8352N: Được thiết kế như một lớp phủ cứng, bền về mặt cơ học. Thích hợp để bảo vệ đường ống trong các ứng dụng khoan định hướng, giao cắt sông hoặc đường bộ và lắp đặt ở địa hình gồ ghề.
Ống dẫn tráng phủ FBE 3M™ Scotchkote™ 6352/6352HF/8352N
Future Energy Steel cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội cho đường ống dẫn dầu phủ lớp 3M™ Scotchkote™ 6352/6352HF/8352N FBE, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các lớp phủ hiệu suất cao này có khả năng chống mài mòn, ăn mòn và tiếp xúc với hóa chất đặc biệt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy lâu dài cho các đường ống trong các dự án truyền tải dầu khí, xử lý hóa chất và cơ sở hạ tầng. Biến thể 6352 cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ cho các ứng dụng áp suất cao, 6352HF mang lại độ bền được cải thiện cho các tình huống chịu tải nặng và 8352N cung cấp độ bám dính và khả năng phục hồi vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt. Lý tưởng cho các công trình lắp đặt đầy thách thức, bao gồm khoan định hướng và vượt sông, các lớp phủ này bảo vệ cơ sở hạ tầng đường ống của bạn khỏi hư hỏng cơ học và các yếu tố môi trường khắc nghiệt, duy trì hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ.
Thông số kỹ thuật
tên sản phẩm | Ống dẫn tráng phủ FBE 3M™ Scotchkote™ 6352/6352HF/8352N |
Ống thép ứng dụng | API 5L/ISO 3183 Gr.B-X100, ASTM A53/A106 Gr.B, ASTM A333 Gr.1/3/6, ASTM A671/A672/A691 |
Khả năng xử lý | Đường kính: 38mm-1620mm; Trọng lượng: 2mm-30mm |
Chiều dài | 6-18m |
Chuẩn bị bề mặt | ISO 8501-1/SIS 055900/DIN 55928 Sa 2.5/NACE số 2/SPCC SP10 (Hoàn thiện gần như bằng kim loại màu trắng) |
Tên sản phẩm lớp phủ | Lớp phủ Epoxy liên kết nhiệt 3M™ Scotchkote™ 6352 Lớp phủ Epoxy liên kết nhiệt 3M™ Scotchkote™ 6352HF Lớp phủ Epoxy liên kết nhiệt 3M™ Scotchkote™ 8352N |
đóng gói | 1. Cả hai đầu ống đều được vát 30°+5°/-0° theo tiêu chuẩn ASME B16.25. 2. Đối với ống có đường kính lớn (OD≥NPS 8″), mỗi ống được trang bị ba dây chống va chạm (3 vị trí) và hai dây treo, có nắp nhựa ở đầu ống hoặc bộ bảo vệ vát kim loại có thể tái sử dụng (có vải bịt kín), được đóng gói lỏng lẻo. 3. Đối với ống có đường kính nhỏ (OD≤NPS 6″), mỗi ống được trang bị ba dây chống va chạm (3 vị trí), nắp nhựa ở đầu ống và hai dây treo cho mỗi bó (toàn bộ bó có thể được bọc trong một túi dệt theo loại lớp phủ hoặc yêu cầu của khách hàng) và buộc bằng dải nhựa (túi dệt được đặt bên dưới để bảo vệ lớp phủ khỏi trầy xước) |
Kỹ thuật | Lớp phủ trên cùng, phủ trên ống thép liền mạch/ERW/HFW/LSAW/SSAW/JCOE/UOE/RBE |
Điều kiện dịch vụ | Lớp phủ Epoxy liên kết tổng hợp Scotchkote™ 3M™ 6352: Được thiết kế như một lớp phủ rắn chắc, phức tạp về mặt cơ học. Thích hợp để bảo vệ đường ống trong các ứng dụng khoan định hướng, giao cắt sông hoặc đường bộ và lắp đặt ở địa hình gồ ghề. Lớp phủ Epoxy liên kết tổng hợp Scotchkote™ 3M™ 6352HF: Được thiết kế như một lớp phủ rắn chắc, phức tạp về mặt cơ học. Nó có độ linh hoạt tăng lên trong khi vẫn giữ được độ bền va đập và khả năng chống trầy xước. Lớp phủ Epoxy liên kết nóng chảy Scotchkote™ 8352N của 3M™: Được thiết kế như một lớp phủ rắn chắc, phức tạp về mặt cơ học và rất phù hợp để bảo vệ đường ống trong các ứng dụng khoan định hướng, vượt sông hoặc đường bộ và lắp đặt ở địa hình gồ ghề. |
Nguồn gốc | Sản xuất tại Trung Quốc |
Tính năng chính | Chống mài mòn |
Vận tải | Đường sắt, đường biển |
Ứng dụng của Ống dẫn tráng phủ 3M™ Scotchkote™ 6352/6352HF/8352N FBE
Dòng sản phẩm sơn phủ epoxy 3M™ Scotchkote™, cụ thể là 6352, 6352HF, Và 8352N, được thiết kế để sử dụng trên các đường ống phủ Epoxy liên kết nóng chảy (FBE), cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ trong nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Các lớp phủ này được đánh giá cao trong các ngành công nghiệp mà đường ống phải chịu các điều kiện môi trường khắc nghiệt, ứng suất cơ học và các chất ăn mòn. Dưới đây là tổng quan toàn diện về các ứng dụng chính của các lớp phủ này:
1. Đường ống dẫn dầu và khí đốt
Đường ống áp suất cao: 3M™ Scotchkote™ 6352, 6352HF và 8352N thường được sử dụng cho các đường ống vận chuyển dầu và khí ở áp suất cao trên quãng đường dài. Các lớp phủ này có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của đường ống.
Đường ống ngoài khơi và dưới biển: Các lớp phủ này lý tưởng để sử dụng trong môi trường ngoài khơi, nơi đường ống tiếp xúc với nước mặn, tác động cơ học từ dòng chảy và tác động mài mòn của vật liệu đáy biển. Các lớp phủ bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn bên ngoài, đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt của biển.
Đường ống dẫn khí chua:Trong môi trường đường ống vận chuyển khí chua (khí tự nhiên có chứa hydro sunfua), lớp phủ có khả năng chống hóa chất vượt trội, ngăn ngừa tác động ăn mòn của H₂S và các chất gây ăn mòn khác.
2. Đường ống dẫn nước và nước thải
Đường ống nước uống: Lớp phủ epoxy 3M™ Scotchkote™ phù hợp với đường ống dẫn nước uống. Chúng cung cấp lớp bảo vệ ngăn ngừa ăn mòn và ô nhiễm nguồn cung cấp nước.
Cơ sở xử lý nước thải:Trong đường ống nước thải, các lớp phủ này bảo vệ cơ sở hạ tầng khỏi tác động ăn mòn của nước thải và chất thải công nghiệp, tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống đường ống.
3. Xử lý hóa chất và đường ống công nghiệp
Đường ống vận chuyển hóa chất: Khả năng chống hóa chất của lớp phủ này khiến chúng trở nên lý tưởng cho các đường ống được sử dụng để vận chuyển hóa chất và hóa dầu có tính ăn mòn. Chúng ngăn chặn sự xuống cấp của vật liệu đường ống, giảm nguy cơ rò rỉ và đảm bảo vận chuyển an toàn các chất nguy hiểm.
Đường ống dẫn bùn công nghiệp:Trong các ngành công nghiệp vận chuyển bùn mài mòn, chẳng hạn như khai thác mỏ và chế biến khoáng sản, các lớp phủ này bảo vệ đường ống khỏi sự mài mòn bên trong, kéo dài tuổi thọ của hệ thống đường ống.
4. Cơ sở hạ tầng và xây dựng
Mạng lưới phân phối khí đô thị:Các lớp phủ được áp dụng cho đường ống trong mạng lưới phân phối khí đốt đô thị để bảo vệ chống ăn mòn, hư hỏng cơ học và ứng suất môi trường, đảm bảo cung cấp khí đốt tự nhiên an toàn và hiệu quả đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.
Hệ thống sưởi ấm và làm mát quận:Trong các ứng dụng sưởi ấm và làm mát khu vực, các lớp phủ này bảo vệ đường ống khỏi nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn của nước, đảm bảo truyền tải năng lượng nhiệt đáng tin cậy trên những khoảng cách xa.
5. Sản xuất điện
Hệ thống đường ống trong nhà máy điện:Các lớp phủ được sử dụng trên đường ống trong các nhà máy điện, đặc biệt là trong các cơ sở địa nhiệt và hạt nhân, nơi nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn đòi hỏi các giải pháp bảo vệ tiên tiến. Chúng cung cấp khả năng bảo vệ đặc biệt chống lại các tác động kết hợp của nhiệt, áp suất và tiếp xúc với hóa chất.
6. Bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Đường ống dẫn khí Bắc Cực và Sa mạc: Lớp phủ 3M™ Scotchkote™ được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường Bắc Cực hoặc sa mạc. Chúng bảo vệ đường ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ nghiêm trọng, độ ẩm và tiếp xúc với tia UV thường thấy ở những vùng này, đảm bảo độ tin cậy vận hành lâu dài. Đường ống chôn:Các lớp phủ cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội cho các đường ống ngầm, bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn của đất, tác động cơ học từ chuyển động của đất và sự xâm nhập của hơi ẩm, đây là những mối quan tâm quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của cơ sở hạ tầng ngầm.
7. Khoan định hướng, cầu vượt sông và đường bộ, và lắp đặt địa hình gồ ghề
Ứng dụng khoan định hướng:Các lớp phủ này có hiệu quả cao trong việc bảo vệ đường ống trong quá trình khoan định hướng, một phương pháp thường được sử dụng trong các công trình lắp đặt đường ống dưới sông, đường bộ và khu vực đô thị. Các lớp phủ này chống lại sự mài mòn cơ học và ứng suất trong quá trình khoan.
Đường giao nhau qua sông và đường bộ: Đường ống được lắp đặt dưới sông hoặc đường bộ phải đối mặt với những thách thức đặc biệt, bao gồm việc tiếp xúc với mực nước thay đổi, tải trọng giao thông lớn và tác động tiềm ẩn từ các hoạt động xây dựng. Lớp phủ 3M™ Scotchkote™ đảm bảo đường ống duy trì tính toàn vẹn và chống ăn mòn trong những điều kiện khắc nghiệt này.
Lắp đặt ở địa hình gồ ghề: Khi đường ống được lắp đặt ở địa hình gồ ghề, chẳng hạn như vùng núi đá hoặc đồi núi, chúng sẽ bị mài mòn do đá và đất. Lớp phủ bảo vệ chắc chắn này ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình lắp đặt và trong suốt thời gian hoạt động của đường ống, giảm nguy cơ rò rỉ và kéo dài tuổi thọ.
8. Cải tạo và phục hồi
Sửa chữa và nâng cấp đường ống: Các lớp phủ này cũng được sử dụng để bảo trì và phục hồi cơ sở hạ tầng đường ống hiện có. Khi được áp dụng cho các đường ống bị hư hỏng hoặc cũ, chúng khôi phục các đặc tính bảo vệ, kéo dài tuổi thọ và giảm nguy cơ rò rỉ hoặc hỏng hóc.