NF A49-721-1 Đường ống chôn hoặc ngập nước phủ PE 3 lớp
- Ống thép ứng dụng: API 5L/ISO 3183 Gr.B-X100, ASTM A53/A106 Gr.B, ASTM A333 Gr.1/3/6, ASTM A671/A672/A691
- Liền mạch: OD: 21,3-1400mm WT: 2-200mm L: 5,8 m/6m/11,8m/12m
- Hàn: Đường kính ngoài: 21,3-1422mm WT: 3,2-60mm L: 5,8m/6m/11,8m/12m
NF A49-721-1 Đường ống chôn hoặc ngập nước phủ PE 3 lớp
Tiêu chuẩn NF A49-721-1 xác định các yêu cầu đối với hệ thống phủ polyethylene (PE) 3 lớp được áp dụng cho đường ống thép được chôn dưới lòng đất hoặc ngập dưới nước, cung cấp giải pháp toàn diện để bảo vệ chống ăn mòn và tính toàn vẹn về mặt cơ học. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các đường ống được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng, chẳng hạn như vận chuyển dầu khí, cung cấp nước, quản lý nước thải và vận chuyển hóa chất, được trang bị hệ thống phủ chắc chắn để chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Hệ thống 3 lớp, bao gồm lớp nền epoxy liên kết nóng chảy (FBE), lớp keo dính và lớp polyethylene bên ngoài cứng cáp, mang lại khả năng chống ăn mòn, hư hỏng cơ học và các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường vượt trội, do đó kéo dài tuổi thọ và độ tin cậy của đường ống trong cả môi trường trên bờ và ngoài khơi. Bằng cách tuân thủ NF A49-721-1, các ngành công nghiệp có thể đảm bảo rằng cơ sở hạ tầng đường ống của họ đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất, bảo vệ môi trường và tính toàn vẹn hoạt động của các dịch vụ thiết yếu.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn | NF A49-721-1 Đường ống chôn hoặc ngập nước phủ PE 3 lớp |
Ống thép ứng dụng | API 5L/ISO 3183 Gr.B-X100, ASTM A53/A106 Gr.B, ASTM A333 Gr.1/3/6, ASTM A671/A672/A691 |
Khả năng xử lý | Liền mạch: OD: 21,3-1400mm WT: 2-200mm Hàn: Đường kính ngoài: 21,3-1422mm WT: 3,2-60mm |
Chiều dài | 5,8m/6m/11,8m/12m |
Chuẩn bị bề mặt | ISO 8501-1/SIS 055900/DIN 55928 Sa 2.5/NACE số 2/SPCC SP10 (Hoàn thiện gần như bằng kim loại màu trắng) |
Cấu trúc lớp phủ | Lớp thứ nhất: Lớp sơn lót Epoxy (Độ dày: 50μm tại bất kỳ điểm nào); Lớp thứ hai: Lớp keo dán; Lớp thứ ba: Lớp Polyetylen mật độ cao |
đóng gói | 1. Cả hai đầu ống đều được vát 30°+5°/-0° theo tiêu chuẩn ASME B16.25. 2. Đối với ống có đường kính lớn (OD≥NPS 8″), mỗi ống được trang bị ba dây chống va chạm (3 vị trí) và hai dây treo, có nắp nhựa ở đầu ống hoặc bộ bảo vệ vát kim loại có thể tái sử dụng (có vải bịt kín), được đóng gói lỏng lẻo. 3. Đối với ống có đường kính nhỏ (OD≤NPS 6″), mỗi ống được trang bị ba dây chống va chạm (3 vị trí), nắp nhựa ở đầu ống và hai dây treo cho mỗi bó (toàn bộ bó có thể được bọc trong một túi dệt theo loại lớp phủ hoặc yêu cầu của khách hàng) và buộc bằng dải nhựa (túi dệt được đặt bên dưới để bảo vệ lớp phủ khỏi trầy xước) |
Kỹ thuật | Được phủ trên các ống liền mạch/ERW/HFW/LSAW/SSAW/JCOE/UOE/RBE |
Điều kiện dịch vụ | Thiết kế phạm vi nhiệt độ làm việc: -20℃ đến +70℃; dịch vụ kiềm hoặc chua |
Nguồn gốc | Sản xuất tại Trung Quốc |
MOQ | Phụ thuộc vào số lượng đặt hàng |
Vận tải | Đường sắt, đường biển |
Tính chất của lớp 3 Polyetylen
Tài sản | Đơn vị | Giá trị | Tiêu chuẩn |
Tỉ trọng | g/cm³ | <0,935 hoặc ≥0,935 | NFT51-062 |
Chỉ số dòng chảy tan chảy | g/10 phút | ≤2 hoặc ≤0,8 | NFT51-016(1) |
Độ dày lớp phủ tối thiểu được chỉ định tại bất kỳ điểm nào dọc theo đường kính ống đối với cấp độ dày 1, 2 hoặc 3.
Đường kính ống (Dmm) | Độ dày Cấp 1 (mm) | Độ dày Cấp 2 (mm) | Độ dày Cấp 3 (mm) |
D ≤ 114,3 | 1.2 | 1.8 | 2.5 |
114,3 < D ≤ 273 | 1.5 | 2.0 | 2.5 |
273 < D ≤ 508 | 2.0 | 2.2 | 3.0 |
508 < D ≤ 762 | 2.2 | 2.5 | 3.5 |
D > 762 | 2.2 | 3.0 | 3.5 |
Ghi chú: | |||
Nếu lớp phủ được sử dụng trên ống hàn, độ dày được cung cấp trong Bảng 2 có thể giảm 10% tại các mối hàn. | |||
Kiểm tra độ dày phải được thực hiện theo định nghĩa được nêu trong Phụ lục B. |
Quy trình sản xuất lớp phủ 3LPE
Ứng dụng của đường ống chôn hoặc ngập nước phủ PE 3 lớp NF A49-721-1
Tiêu chuẩn NF A49-721-1 chỉ định lớp phủ polyethylene (PE) 3 lớp được sử dụng trên các đường ống chôn ngầm và ngập nước, đảm bảo khả năng bảo vệ đầy đủ chống lại sự ăn mòn và hư hỏng cơ học trong môi trường khắc nghiệt. Hệ thống lớp phủ PE 3 lớp thường bao gồm lớp epoxy liên kết nóng chảy (FBE), lớp keo dính và lớp polyethylene bên ngoài, kết hợp khả năng chống hóa chất và độ bền liên kết của FBE với độ bền và khả năng bảo vệ cơ học của PE.
Các ứng dụng:
Đường ống dẫn dầu và khí đốt
Đường ống trên bờ: Lớp phủ PE 3 lớp được sử dụng rộng rãi trong các đường ống ngầm vận chuyển dầu thô, khí đốt tự nhiên và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế đi xa. Độ bền của lớp phủ đảm bảo rằng các đường ống chịu được ứng suất đất, độ ẩm và các yếu tố ăn mòn trong lòng đất, mang lại tính toàn vẹn và độ tin cậy lâu dài.
Đường ống ngoài khơi: Đối với đường ống đặt trên đáy biển hoặc ở vùng nước nông, lớp phủ PE 3 lớp bảo vệ chống lại nước biển ăn mòn, mài mòn vật lý từ vật liệu đáy biển và tác động từ các vật thể bên ngoài, chẳng hạn như mỏ neo hoặc thiết bị đánh cá. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn thiết yếu cho các mỏ dầu khí ngoài khơi.
Đường ống cấp nước và nước thải
Đường ống dẫn nước uống được: Trong hệ thống nước uống, đường ống được phủ hệ thống PE 3 lớp được chôn để bảo vệ nước khỏi bị ô nhiễm và đường ống khỏi các tác nhân ăn mòn bên ngoài trong đất. Các đặc tính không độc hại của lớp phủ làm cho nó phù hợp với nước dùng cho con người.
Đường ống nước thải và nước thải: Các đường ống này thường tiếp xúc với các chất gây ăn mòn trong chất thải được vận chuyển. Lớp phủ PE 3 lớp bảo vệ đường ống thép khỏi bị ăn mòn, do đó kéo dài tuổi thọ của cơ sở hạ tầng nước thải và nước thải.
Mạng lưới sưởi ấm và làm mát khu vực
Đường ống chôn ngầm trong khu vực đô thị và công nghiệp: Hệ thống sưởi ấm và làm mát khu vực, vận chuyển nước nóng, hơi nước hoặc nước lạnh, thường yêu cầu đường ống ngầm để cung cấp năng lượng hiệu quả trên toàn thành phố hoặc khu phức hợp công nghiệp. Lớp phủ PE 3 lớp cung cấp khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học, đảm bảo độ tin cậy của các hệ thống cơ sở hạ tầng quan trọng này.
Đường ống vận chuyển hóa chất và dầu mỏ
Đường ống ngập nước: Trong các ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu, đường ống đôi khi bị ngập trong môi trường khắc nghiệt như đất có tính axit hoặc kiềm hoặc nước công nghiệp có tính ăn mòn. Lớp phủ PE 3 lớp được lựa chọn vì khả năng chống lại các cuộc tấn công hóa học và hư hỏng cơ học, điều này rất quan trọng để vận chuyển hóa chất và các vật liệu nguy hiểm khác một cách an toàn.
Đường ống công nghiệp khai thác
Vận chuyển bùn: In the mining industry, pipelines transport slurries, water mixtures, and fine solid particles. These pipelines are often buried or submerged, requiring robust protection against abrasion and corrosion. The 3-layer PE coating provides the necessary security, ensuring the pipeline’s long-term operation under harsh conditions.
Đường ống tiện ích và dịch vụ
Đường ống dẫn điện và thông tin liên lạc ngầm: For subsurface pipelines that protect electrical cables or communication lines, the 3-layer PE coating provides an additional layer of protection against environmental factors such as moisture ingress, chemical attack, and mechanical stress. This application is crucial for maintaining the integrity of utility services in urban and rural settings.