Bài viết

NACE MR0175 ISO 15156 so với NACE MR0103 ISO 17495-1

NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1

Giới thiệu

Trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong môi trường trên bờ và ngoài khơi, việc đảm bảo độ bền và độ tin cậy của vật liệu tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt là tối quan trọng. Đây là lúc các tiêu chuẩn như NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1 phát huy tác dụng. Cả hai tiêu chuẩn đều cung cấp hướng dẫn quan trọng để lựa chọn vật liệu trong môi trường dịch vụ chua. Tuy nhiên, hiểu được sự khác biệt giữa chúng là điều cần thiết để lựa chọn vật liệu phù hợp cho hoạt động của bạn.

Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ khám phá những điểm khác biệt chính giữa NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1và đưa ra lời khuyên thực tế cho các chuyên gia dầu khí đang điều hướng các tiêu chuẩn này. Chúng tôi cũng sẽ thảo luận về các ứng dụng, thách thức và giải pháp cụ thể mà các tiêu chuẩn này cung cấp, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường mỏ dầu khí khắc nghiệt.

NACE MR0175/ISO 15156 và NACE MR0103/ISO 17495-1 là gì?

Tiêu chuẩn MR0175/ISO 15156:
Tiêu chuẩn này được công nhận trên toàn cầu về việc quản lý lựa chọn vật liệu và kiểm soát ăn mòn trong môi trường khí chua, nơi có hydro sunfua (H₂S). Tiêu chuẩn này cung cấp các hướng dẫn về thiết kế, sản xuất và bảo trì vật liệu được sử dụng trong các hoạt động dầu khí trên bờ và ngoài khơi. Mục tiêu là giảm thiểu các rủi ro liên quan đến nứt do hydro (HIC), nứt ứng suất sunfua (SSC) và nứt ăn mòn ứng suất (SCC), có thể làm giảm tính toàn vẹn của các thiết bị quan trọng như đường ống, van và đầu giếng.

Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1:
Mặt khác, Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1 chủ yếu tập trung vào các vật liệu được sử dụng trong môi trường tinh chế và xử lý hóa chất, nơi có thể xảy ra tiếp xúc với dịch vụ chua, nhưng với phạm vi hơi khác. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu đối với thiết bị tiếp xúc với điều kiện ăn mòn nhẹ, nhấn mạnh vào việc đảm bảo vật liệu có thể chịu được bản chất hung hăng của các quy trình tinh chế cụ thể như chưng cất hoặc nứt, nơi rủi ro ăn mòn thấp hơn so với các hoạt động dầu khí thượng nguồn.

NACE MR0175 ISO 15156 so với NACE MR0103 ISO 17495-1

NACE MR0175 ISO 15156 so với NACE MR0103 ISO 17495-1

Sự khác biệt chính: NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1

Bây giờ chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về từng tiêu chuẩn, điều quan trọng là phải nêu bật những khác biệt có thể tác động đến việc lựa chọn vật liệu trong lĩnh vực này. Những khác biệt này có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của vật liệu và sự an toàn của hoạt động.

1. Phạm vi áp dụng

Sự khác biệt chính giữa NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1 nằm trong phạm vi áp dụng của chúng.

Tiêu chuẩn MR0175/ISO 15156 được thiết kế riêng cho thiết bị sử dụng trong môi trường dịch vụ chua có hydro sunfua. Nó rất quan trọng trong các hoạt động thượng nguồn như thăm dò, sản xuất và vận chuyển dầu khí, đặc biệt là ở các mỏ ngoài khơi và trên bờ xử lý khí chua (khí có chứa hydro sunfua).

Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1, trong khi vẫn giải quyết vấn đề dịch vụ chua, tập trung nhiều hơn vào các ngành công nghiệp tinh chế và hóa chất, đặc biệt là nơi khí chua tham gia vào các quá trình như tinh chế, chưng cất và cracking.

2. Mức độ nghiêm trọng của môi trường

Điều kiện môi trường cũng là một yếu tố quan trọng trong việc áp dụng các tiêu chuẩn này. Tiêu chuẩn MR0175/ISO 15156 giải quyết các điều kiện khắc nghiệt hơn của dịch vụ chua. Ví dụ, nó bao gồm nồng độ hydro sunfua cao hơn, có tính ăn mòn cao hơn và có nguy cơ cao hơn về sự xuống cấp của vật liệu thông qua các cơ chế như nứt do hydro (HIC) và nứt ứng suất sunfua (SSC).

Ngược lại, Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1 xem xét các môi trường có thể ít nghiêm trọng hơn về mặt tiếp xúc với hydro sunfua, mặc dù vẫn quan trọng trong môi trường nhà máy lọc dầu và nhà máy hóa chất. Thành phần hóa học của chất lỏng liên quan đến quá trình lọc dầu có thể không hung hăng như những chất lỏng gặp phải trong các mỏ khí chua nhưng vẫn có nguy cơ ăn mòn.

3. Yêu cầu về vật chất

Cả hai tiêu chuẩn đều đưa ra các tiêu chí cụ thể để lựa chọn vật liệu, nhưng chúng có các yêu cầu nghiêm ngặt khác nhau. Tiêu chuẩn MR0175/ISO 15156 nhấn mạnh hơn vào việc ngăn ngừa ăn mòn liên quan đến hydro trong vật liệu, có thể xảy ra ngay cả ở nồng độ hydro sunfua rất thấp. Tiêu chuẩn này yêu cầu vật liệu có khả năng chống lại SSC, HIC và mỏi ăn mòn trong môi trường chua.

Mặt khác, Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1 ít mang tính chỉ định hơn về mặt nứt liên quan đến hydro nhưng đòi hỏi vật liệu có thể xử lý các tác nhân ăn mòn trong quá trình tinh chế, thường tập trung nhiều hơn vào khả năng chống ăn mòn nói chung hơn là các rủi ro cụ thể liên quan đến hydro.

4. Kiểm tra và xác minh

Cả hai tiêu chuẩn đều yêu cầu thử nghiệm và xác minh để đảm bảo vật liệu sẽ hoạt động trong môi trường tương ứng của chúng. Tuy nhiên, Tiêu chuẩn MR0175/ISO 15156 yêu cầu thử nghiệm mở rộng hơn và xác minh chi tiết hơn về hiệu suất vật liệu trong điều kiện dịch vụ chua. Các thử nghiệm bao gồm các hướng dẫn cụ thể cho SSC, HIC và các chế độ hỏng hóc khác liên quan đến môi trường khí chua.

Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1, mặc dù cũng yêu cầu thử nghiệm vật liệu, nhưng thường linh hoạt hơn về tiêu chí thử nghiệm, tập trung vào việc đảm bảo vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn chống ăn mòn chung thay vì tập trung cụ thể vào các rủi ro liên quan đến hydro sunfua.

Tại sao bạn nên quan tâm đến NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1?

Hiểu được những khác biệt này có thể giúp ngăn ngừa hỏng hóc vật liệu, đảm bảo an toàn vận hành và tuân thủ các quy định của ngành. Cho dù bạn đang làm việc trên giàn khoan dầu ngoài khơi, dự án đường ống hay trong nhà máy lọc dầu, việc sử dụng vật liệu phù hợp theo các tiêu chuẩn này sẽ bảo vệ bạn khỏi các hỏng hóc tốn kém, thời gian ngừng hoạt động bất ngờ và các mối nguy tiềm ẩn đối với môi trường.

Đối với các hoạt động dầu khí, đặc biệt là trong môi trường dịch vụ chua trên bờ và ngoài khơi, Tiêu chuẩn MR0175/ISO 15156 là tiêu chuẩn cần đạt tới. Nó đảm bảo rằng vật liệu chịu được những môi trường khắc nghiệt nhất, giảm thiểu các rủi ro như SSC và HIC có thể dẫn đến hỏng hóc thảm khốc.

Ngược lại, đối với các hoạt động tinh chế hoặc xử lý hóa chất, Tiêu chuẩn MR0103/ISO 17495-1 cung cấp hướng dẫn phù hợp hơn. Nó cho phép sử dụng vật liệu hiệu quả trong môi trường có khí chua nhưng với điều kiện ít khắc nghiệt hơn so với khai thác dầu khí. Trọng tâm ở đây là khả năng chống ăn mòn nói chung trong môi trường chế biến.

Hướng dẫn thực tế cho các chuyên gia dầu khí

Khi lựa chọn vật liệu cho các dự án ở cả hai danh mục, hãy cân nhắc những điều sau:

Hiểu môi trường của bạn: Đánh giá xem hoạt động của bạn có liên quan đến việc khai thác khí chua (thượng nguồn) hay tinh chế và xử lý hóa học (hạ nguồn). Điều này sẽ giúp bạn xác định tiêu chuẩn nào cần áp dụng.

Lựa chọn vật liệu: Chọn vật liệu tuân thủ tiêu chuẩn có liên quan dựa trên điều kiện môi trường và loại dịch vụ (khí chua so với tinh chế). Thép không gỉ, vật liệu hợp kim cao và hợp kim chống ăn mòn thường được khuyến nghị dựa trên mức độ nghiêm trọng của môi trường.

Kiểm tra và xác minh: Đảm bảo rằng tất cả các vật liệu được thử nghiệm theo các tiêu chuẩn tương ứng. Đối với môi trường khí chua, có thể cần thử nghiệm bổ sung về SSC, HIC và mỏi ăn mòn.

Tham khảo ý kiến chuyên gia: Luôn là một ý tưởng tốt khi tham khảo ý kiến của các chuyên gia về ăn mòn hoặc các kỹ sư vật liệu quen thuộc với NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1 để đảm bảo hiệu suất vật liệu tối ưu.

Phần kết luận

Tóm lại, hiểu được sự khác biệt giữa NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1 là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về việc lựa chọn vật liệu cho cả ứng dụng dầu khí thượng nguồn và hạ nguồn. Bằng cách chọn tiêu chuẩn phù hợp cho hoạt động của mình, bạn đảm bảo tính toàn vẹn lâu dài của thiết bị và giúp ngăn ngừa các sự cố thảm khốc có thể phát sinh do vật liệu không được chỉ định đúng cách. Cho dù bạn đang làm việc với khí chua ở các mỏ ngoài khơi hay xử lý hóa chất trong nhà máy lọc dầu, các tiêu chuẩn này sẽ cung cấp các hướng dẫn cần thiết để bảo vệ tài sản của bạn và duy trì sự an toàn.

Nếu bạn không chắc chắn nên tuân theo tiêu chuẩn nào hoặc cần thêm trợ giúp về việc lựa chọn vật liệu, hãy liên hệ với chuyên gia vật liệu để được tư vấn phù hợp về NACE MR0175/ISO 15156 so với NACE MR0103/ISO 17495-1 và đảm bảo các dự án của bạn vừa an toàn vừa tuân thủ các thông lệ tốt nhất của ngành.

Khám phá vai trò quan trọng của ống thép trong thăm dò dầu khí

Giới thiệu

Ống thép đóng vai trò quan trọng trong dầu khí, mang lại độ bền và độ tin cậy vô song trong điều kiện khắc nghiệt. Thiết yếu cho hoạt động thăm dò và vận chuyển, những ống này chịu được áp suất cao, môi trường ăn mòn và nhiệt độ khắc nghiệt. Trang này khám phá các chức năng quan trọng của ống thép trong hoạt động thăm dò dầu khí, nêu chi tiết tầm quan trọng của chúng trong hoạt động khoan, cơ sở hạ tầng và an toàn. Khám phá cách lựa chọn ống thép phù hợp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí trong ngành công nghiệp đòi hỏi khắt khe này.

I. Kiến thức cơ bản về ống thép cho ngành dầu khí

1. Giải thích thuật ngữ

API: Viết tắt của Viện Dầu khí Hoa Kỳ.
OCTG: Viết tắt của Hàng hóa dạng ống dầu Quốc gia, bao gồm Ống vỏ dầu, Ống dầu, Ống khoan, Cổ khoan, Mũi khoan, Thanh hút, khớp nối con chó con, v.v.
Ống dầu: Ống được sử dụng trong giếng dầu để khai thác, khai thác khí, bơm nước và nứt vỡ axit.
Vỏ: Ống được hạ xuống từ mặt đất vào lỗ khoan để làm lớp lót nhằm ngăn tường sụp đổ.
Ống khoan: Ống dùng để khoan lỗ khoan.
Đường ống: Ống dùng để vận chuyển dầu hoặc khí đốt.
Khớp nối: Xi lanh dùng để nối hai ống ren bằng ren trong.
Vật liệu ghép: Ống dùng để sản xuất khớp nối.
Chủ đề API: Ren ống được chỉ định theo tiêu chuẩn API 5B, bao gồm ren tròn ống dẫn dầu, ren tròn ngắn vỏ, ren tròn dài vỏ, ren hình thang một phần vỏ, ren ống dẫn, v.v.
Kết nối cao cấp: Luồng không phải API có các thuộc tính niêm phong, thuộc tính kết nối và các thuộc tính khác độc đáo.
Thất bại: biến dạng, gãy, hư hỏng bề mặt và mất chức năng ban đầu trong các điều kiện sử dụng cụ thể.
Các hình thức thất bại chính: nghiền nát, trượt, vỡ, rò rỉ, ăn mòn, liên kết, mài mòn, v.v.

2. Tiêu chuẩn liên quan đến dầu khí

API Spec 5B, Phiên bản thứ 17 – Đặc điểm kỹ thuật để tạo ren, đo và kiểm tra ren của ren vỏ, ống và ống dẫn
API Spec 5L, Phiên bản thứ 46 – Đặc điểm kỹ thuật cho đường ống
API Spec 5CT, Phiên bản thứ 11 – Đặc điểm kỹ thuật cho vỏ và ống
API Spec 5DP, Phiên bản thứ 7 – Đặc điểm kỹ thuật cho ống khoan
Thông số API 7-1, Phiên bản thứ 2 – Đặc điểm kỹ thuật cho các bộ phận thân máy khoan quay
Thông số API 7-2, Phiên bản thứ 2 – Đặc điểm kỹ thuật để tạo ren và đo các kết nối ren có vai quay
API Spec 11B, Phiên bản thứ 24 – Đặc điểm kỹ thuật cho Thanh mút, Thanh và lớp lót được đánh bóng, Khớp nối, Thanh chìm, Kẹp thanh được đánh bóng, Hộp nhồi và Ống bơm
ISO 3183:2019 – Công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên – Ống thép cho hệ thống vận chuyển đường ống
ISO 11960:2020 – Công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên – Ống thép dùng làm vỏ hoặc ống cho giếng
NACE MR0175 / ISO 15156:2020 – Công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên – Vật liệu sử dụng trong môi trường chứa H2S trong sản xuất dầu khí

II. ống dầu

1. Phân loại ống dầu

Ống dẫn dầu được chia thành Ống dẫn dầu không bị đảo ngược (NU), Ống dẫn dầu bị đảo ngược bên ngoài (EU) và Ống dẫn dầu khớp nối tích hợp (IJ). Ống dẫn dầu NU có nghĩa là đầu ống có độ dày trung bình, trực tiếp xoay ren và đưa các khớp nối vào. Ống bị đảo ngược ngụ ý rằng các đầu của cả hai ống đều được đảo ngược bên ngoài, sau đó được luồn ren và ghép nối. Ống nối tích hợp có nghĩa là một đầu của ống được đảo ngược với ren ngoài và đầu còn lại được đảo ngược với ren trong được kết nối trực tiếp mà không cần khớp nối.

2. Chức năng của ống dẫn dầu

① Khai thác dầu khí: sau khi các giếng dầu khí được khoan và trát xi măng, ống được đặt vào vỏ dầu để hút dầu khí xuống lòng đất.
② Phun nước: khi áp suất lỗ khoan không đủ, bơm nước vào giếng qua ống.
③ Phun hơi nước: Trong quá trình thu hồi dầu nóng đặc, hơi nước được đưa vào giếng bằng ống dẫn dầu cách nhiệt.
④ Axit hóa và nứt vỡ: Ở giai đoạn cuối của quá trình khoan giếng hoặc để cải thiện sản lượng giếng dầu khí, cần phải đưa môi trường axit hóa và nứt vỡ hoặc vật liệu bảo dưỡng vào lớp dầu khí, môi trường và vật liệu bảo dưỡng được vận chuyển qua ống dẫn dầu.

3. Lớp thép ống dầu

Các loại thép của ống dầu là H40, J55, N80, L80, C90, T95, P110.
N80 được chia thành N80-1 và N80Q, cả hai đều có cùng tính chất kéo; hai điểm khác biệt là trạng thái phân phối và sự khác biệt về hiệu suất va đập, phân phối N80-1 theo trạng thái chuẩn hóa hoặc khi nhiệt độ cán cuối cùng lớn hơn nhiệt độ tới hạn Ar3 và giảm độ căng sau khi làm mát bằng không khí và có thể được sử dụng để tìm cán nóng thay vì chuẩn hóa, không yêu cầu thử nghiệm va đập và không phá hủy; N80Q phải được ram (làm nguội và ram) Xử lý nhiệt, chức năng va đập phải phù hợp với các quy định của API 5CT và phải được thử nghiệm không phá hủy.
L80 được chia thành L80-1, L80-9Cr và L80-13Cr. Tính chất cơ học và tình trạng giao hàng của chúng là như nhau. Sự khác biệt về cách sử dụng, độ khó sản xuất và giá cả: L80-1 dành cho loại chung, L80-9Cr và L80-13Cr là ống có khả năng chống ăn mòn cao, độ khó sản xuất và đắt tiền, thường được sử dụng trong các giếng ăn mòn nặng.
C90 và T95 được chia thành 1 và 2 loại, cụ thể là C90-1, C90-2 và T95-1, T95-2.

4. Ống dầu Loại thép thường được sử dụng, Tên thép và Tình trạng giao hàng

J55 (37Mn5) Ống dầu NU: Cán nóng thay vì chuẩn hóa
J55 (37Mn5) Ống dầu EU: Chuẩn hóa toàn bộ chiều dài sau khi đảo lộn
Ống dầu NU N80-1 (36Mn2V): Cán nóng thay vì chuẩn hóa
Ống dầu EU N80-1 (36Mn2V): Chuẩn hóa toàn bộ chiều dài sau khi đảo lộn
Ống dầu N80-Q (30Mn5): 30Mn5, Nhiệt độ toàn bộ
Ống dầu L80-1 (30Mn5): 30Mn5, Nhiệt độ toàn bộ
Ống dầu P110 (25CrMnMo): 25CrMnMo, Nhiệt độ toàn bộ
Khớp nối J55 (37Mn5): Cán nóng trực tuyến Chuẩn hóa
Khớp nối N80 (28MnTiB): Nhiệt độ toàn thời gian
Khớp nối L80-1 (28MnTiB): Cường lực toàn phần
Khớp nối P110 (25CrMnMo): Nhiệt độ toàn thời gian

III. Ống vỏ

1. Phân loại và vai trò của vỏ bọc

Vỏ là ống thép đỡ thành giếng dầu khí. Một số lớp vỏ được sử dụng trong mỗi giếng tùy theo độ sâu khoan và điều kiện địa chất khác nhau. Xi măng được sử dụng để xi măng vỏ sau khi hạ xuống giếng, và không giống như ống dầu và ống khoan, nó không thể được tái sử dụng và thuộc về vật liệu tiêu hao dùng một lần. Vì vậy, việc tiêu thụ vỏ bọc chiếm hơn 70% tổng số ống dẫn dầu. Vỏ có thể được chia thành vỏ dây dẫn, vỏ trung gian, vỏ sản xuất và vỏ lót theo mục đích sử dụng và cấu trúc của chúng trong giếng dầu được thể hiện trong Hình 1.

①Vỏ dây dẫn: Thông thường sử dụng các loại API K55, J55 hoặc H40, vỏ dây dẫn giúp ổn định đầu giếng và cách ly các tầng ngậm nước nông có đường kính thường khoảng 20 inch hoặc 16 inch.

②Vỏ trung gian: Vỏ trung gian, thường được làm từ các loại API K55, N80, L80 hoặc P110, được sử dụng để cách ly các thành tạo không ổn định và các vùng áp suất khác nhau, với đường kính điển hình là 13 3/8 inch, 11 3/4 inch hoặc 9 5/8 inch .

③Vỏ sản xuất: Được chế tạo từ thép cao cấp như các loại API J55, N80, L80, P110 hoặc Q125, vỏ sản xuất được thiết kế để chịu được áp lực sản xuất, thường có đường kính 9 5/8 inch, 7 inch hoặc 5 1/2 inch.

④Vỏ lót: Ống lót kéo dài giếng khoan vào bể chứa bằng các vật liệu như cấp API L80, N80 hoặc P110, với đường kính thông thường là 7 inch, 5 inch hoặc 4 1/2 inch.

⑤Ống: Ống vận chuyển hydrocarbon lên bề mặt, sử dụng các loại API J55, L80 hoặc P110 và có các đường kính 4 1/2 inch, 3 1/2 inch hoặc 2 7/8 inch.

IV. Ống khoan

1. Phân loại và chức năng của ống dùng cho dụng cụ khoan

Ống khoan vuông, ống khoan, ống khoan có trọng lượng và cổ khoan trong các dụng cụ khoan tạo thành ống khoan. Ống khoan là dụng cụ khoan lõi dẫn mũi khoan từ mặt đất xuống đáy giếng, và nó cũng là một kênh từ mặt đất xuống đáy giếng. Nó có ba vai trò chủ đạo:

① Để truyền mô-men xoắn để dẫn động mũi khoan;

② Dựa vào trọng lượng của mũi khoan để phá vỡ áp lực của đá đáy giếng;

③ Để vận chuyển dung dịch rửa, nghĩa là khoan bùn qua mặt đất thông qua máy bơm bùn áp suất cao, cột khoan vào lỗ khoan chảy vào đáy giếng để xả các mảnh vụn đá và làm mát mũi khoan, và mang các mảnh vụn đá xuyên qua mặt ngoài của cột và thành giếng giữa hình khuyên để quay trở lại mặt đất, nhằm đạt được mục đích khoan giếng.

Ống khoan được sử dụng trong quá trình khoan để chịu được nhiều loại tải trọng xen kẽ phức tạp, chẳng hạn như kéo, nén, xoắn, uốn và các ứng suất khác. Bề mặt bên trong cũng chịu sự xói mòn và ăn mòn bùn áp suất cao.
(1) Ống khoan vuông: Ống khoan vuông có hai loại: tứ giác và lục giác. Trong ống khoan dầu khí của Trung Quốc, mỗi bộ trụ khoan thường sử dụng ống khoan loại tứ giác. Thông số kỹ thuật của nó là 63,5mm (2-1/2 inch), 88,9mm (3-1/2 inch), 107,95mm (4-1/4 inch), 133,35mm (5-1/4 inch), 152,4mm (6 inch), v.v. Chiều dài sử dụng thường là 1214,5 m.
(2) Ống khoan: Ống khoan là công cụ chính để khoan giếng, được kết nối với đầu dưới của ống khoan vuông, và khi giếng khoan tiếp tục đào sâu, ống khoan sẽ tiếp tục kéo dài cột khoan lần lượt. Các thông số kỹ thuật của ống khoan là: 60,3mm (2-3/8 inch), 73,03mm (2-7/8 inch), 88,9mm (3-1/2 inch), 114,3mm (4-1/2 inch), 127mm (5 inch), 139,7mm (5-1/2 inch) v.v.
(3) Ống khoan hạng nặng: Ống khoan có trọng lượng là một công cụ chuyển tiếp nối ống khoan và vòng khoan, có thể cải thiện tình trạng lực của ống khoan và tăng áp lực lên mũi khoan. Thông số kỹ thuật chính của ống khoan có trọng lượng là 88,9mm (3-1/2 inch) và 127mm (5 inch).
(4) Cổ khoan: Cổ khoan được kết nối với phần dưới của ống khoan, là một ống đặc biệt có thành dày, độ cứng cao. Nó tạo áp lực lên mũi khoan để phá vỡ đá và đóng vai trò dẫn hướng khi khoan giếng thẳng. Các thông số kỹ thuật phổ biến của cổ khoan là 158,75mm (6-1/4 inch), 177,85mm (7 inch), 203,2mm (8 inch), 228,6mm (9 inch), v.v.

V. Đường ống

1. Phân loại đường ống

Ống dẫn được sử dụng trong ngành dầu khí để vận chuyển dầu, dầu tinh chế, khí đốt tự nhiên và đường ống nước với tên viết tắt là ống thép. Vận chuyển đường ống dầu khí được chia thành đường ống chính, đường ống nhánh và đường ống mạng lưới đường ống đô thị. Ba loại đường ống truyền dẫn chính có thông số kỹ thuật thông thường là ∅406 ~ 1219mm, độ dày thành 10 ~ 25mm, cấp thép X42 ~ X80; đường ống nhánh và đường ống mạng lưới đường ống đô thị thường có thông số kỹ thuật là ∅114 ~ 700mm, độ dày thành 6 ~ 20mm, cấp thép cho X42 ~ X80. Cấp thép là X42 ~ X80. Đường ống có sẵn ở dạng hàn và liền mạch. Đường ống hàn được sử dụng nhiều hơn Đường ống liền mạch.

2. Tiêu chuẩn đường ống

API Spec 5L – Đặc điểm kỹ thuật cho đường ống
ISO 3183 – Công nghiệp dầu mỏ và khí đốt tự nhiên – Ống thép cho hệ thống vận chuyển đường ống

3. PSL1 và PSL2

PSL là viết tắt của mức độ thông số kỹ thuật sản phẩm. Mức thông số kỹ thuật của sản phẩm ống thép được chia thành PSL 1 và PSL 2, và mức chất lượng được chia thành PSL 1 và PSL 2. PSL 2 cao hơn PSL 1; hai mức thông số kỹ thuật không chỉ có các yêu cầu thử nghiệm khác nhau mà thành phần hóa học và các yêu cầu về tính chất cơ học cũng khác nhau, vì vậy theo đơn đặt hàng API 5L, các điều khoản của hợp đồng, ngoài việc chỉ định các thông số kỹ thuật, cấp thép và các chỉ số chung khác, mà còn phải chỉ ra mức thông số kỹ thuật của sản phẩm, tức là PSL 1 hoặc PSL 2. PSL 2 trong thành phần hóa học, tính chất kéo, lực va đập, thử nghiệm không phá hủy và các chỉ số khác nghiêm ngặt hơn PSL 1.

4. Cấp thép ống, thành phần hóa học và tính chất cơ học

Các loại thép ống từ thấp đến cao được chia thành A25, A, B, X42, X46, X52, X60, X65, X70 và X80. Để biết thành phần hóa học và tính chất cơ học chi tiết, vui lòng tham khảo Sách API 5L Specification, ấn bản lần thứ 46.

5. Yêu cầu kiểm tra thủy tĩnh đường ống và kiểm tra không phá hủy

Đường ống phải được thử nghiệm thủy lực từng nhánh, tiêu chuẩn không cho phép tạo áp suất thủy lực không phá hủy, đây cũng là sự khác biệt lớn giữa tiêu chuẩn API và tiêu chuẩn của chúng tôi. PSL 1 không yêu cầu thử nghiệm không phá hủy; PSL 2 phải là thử nghiệm không phá hủy từng nhánh.

VI. Kết nối cao cấp

1. Giới thiệu Kết nối Cao cấp

Premium Connection là ren ống có cấu trúc độc đáo khác với ren API. Mặc dù vỏ dầu ren API hiện có được sử dụng rộng rãi trong khai thác giếng dầu, nhưng nhược điểm của nó được thể hiện rõ trong môi trường độc đáo của một số mỏ dầu: cột ống ren tròn API, mặc dù hiệu suất bịt kín của nó tốt hơn, nhưng lực kéo mà phần ren chịu chỉ tương đương với 60% đến 80% của sức mạnh thân ống, và do đó không thể sử dụng trong khai thác giếng sâu; cột ống ren hình thang lệch API, mặc dù hiệu suất kéo của nó cao hơn nhiều so với kết nối ren tròn API, nhưng hiệu suất bịt kín của nó không tốt lắm. Mặc dù hiệu suất kéo của cột cao hơn nhiều so với kết nối ren tròn API, nhưng hiệu suất bịt kín của nó không tốt lắm, vì vậy không thể sử dụng trong khai thác giếng khí áp suất cao; ngoài ra, mỡ ren chỉ có thể phát huy tác dụng của nó trong môi trường có nhiệt độ dưới 95℃, vì vậy không thể sử dụng trong khai thác giếng nhiệt độ cao.

So với kết nối ren tròn API và kết nối ren hình thang một phần, kết nối cao cấp đã có những tiến bộ đột phá về các khía cạnh sau:

(1) Độ kín tốt, thông qua thiết kế cấu trúc đệm đàn hồi và kim loại, làm cho khả năng bịt kín khí khớp có khả năng đạt đến giới hạn của thân ống trong áp suất chảy;

(2) Độ bền kết nối cao, kết nối với kết nối khóa đặc biệt của vỏ dầu, cường độ kết nối của nó đạt hoặc vượt quá độ bền của thân ống, để giải quyết vấn đề trượt một cách cơ bản;

(3) Bằng cách cải tiến quy trình lựa chọn Vật liệu và xử lý bề mặt, về cơ bản đã giải quyết được vấn đề khóa dính chỉ;

(4) Thông qua việc tối ưu hóa cấu trúc, để phân bố ứng suất chung hợp lý hơn và có lợi hơn cho khả năng chống ăn mòn ứng suất;

(5) Thông qua cấu trúc vai được thiết kế hợp lý, để thao tác khóa trên thao tác dễ tiếp cận hơn.

Ngành công nghiệp dầu khí tự hào có hơn 100 kết nối cao cấp được cấp bằng sáng chế, đại diện cho những tiến bộ đáng kể trong công nghệ đường ống. Những thiết kế ren chuyên dụng này cung cấp khả năng bịt kín vượt trội, tăng cường độ bền kết nối và tăng khả năng chống chịu với các ứng suất môi trường. Bằng cách giải quyết các thách thức như áp suất cao, môi trường ăn mòn và nhiệt độ khắc nghiệt, những cải tiến này đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả tuyệt vời trong các hoạt động khai thác dầu trên toàn thế giới. Nghiên cứu và phát triển liên tục trong các kết nối cao cấp nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc hỗ trợ các hoạt động khoan an toàn hơn và hiệu quả hơn, phản ánh cam kết liên tục về sự xuất sắc về công nghệ trong lĩnh vực năng lượng.

Kết nối VAM®: Được biết đến với hiệu suất mạnh mẽ trong môi trường đầy thách thức, kết nối VAM® có công nghệ hàn kín kim loại với kim loại tiên tiến và khả năng mô-men xoắn cao, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong giếng sâu và bể chứa áp suất cao.

Dòng nêm TenarisHydril: Dòng sản phẩm này cung cấp một loạt các kết nối như Blue®, Dopeless® và Wedge 521®, được biết đến với khả năng bịt kín khí đặc biệt và khả năng chống lại lực nén và lực căng, nâng cao hiệu quả và an toàn khi vận hành.

TSH® Xanh: Được thiết kế bởi Tenaris, các kết nối TSH® Blue sử dụng thiết kế hai vai độc quyền và cấu hình ren hiệu suất cao, mang lại khả năng chống mỏi tuyệt vời và dễ dàng trang điểm trong các ứng dụng khoan quan trọng.

Kết nối Grant Prideco™ XT®: Được thiết kế bởi NOV, các kết nối XT® kết hợp lớp đệm kim loại-kim loại độc đáo và dạng ren chắc chắn, đảm bảo khả năng mô-men xoắn vượt trội và khả năng chống mài mòn, do đó kéo dài tuổi thọ hoạt động của kết nối.

Săn Seal-Lock® Kết nối: Với vòng đệm kim loại với kim loại và cấu hình ren độc đáo, kết nối Seal-Lock® của Hunting nổi tiếng với khả năng chịu áp lực vượt trội và độ tin cậy trong cả hoạt động khoan trên bờ và ngoài khơi.

Phần kết luận

Tóm lại, mạng lưới phức tạp của các ống thép đóng vai trò quan trọng đối với ngành dầu khí bao gồm một loạt các thiết bị chuyên dụng được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt và nhu cầu vận hành phức tạp. Từ các ống vỏ nền tảng hỗ trợ và bảo vệ các bức tường khỏe mạnh cho đến các ống đa năng được sử dụng trong các quy trình chiết xuất và phun, mỗi loại ống đều có mục đích riêng biệt trong việc thăm dò, sản xuất và vận chuyển hydrocarbon. Các tiêu chuẩn như thông số kỹ thuật API đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng trên các ống này, trong khi các cải tiến như kết nối cao cấp giúp tăng cường hiệu suất trong các điều kiện đầy thách thức. Khi công nghệ phát triển, các thành phần quan trọng này sẽ tiến bộ, thúc đẩy hiệu quả và độ tin cậy trong các hoạt động năng lượng toàn cầu. Việc hiểu các ống này và các thông số kỹ thuật của chúng sẽ nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của chúng trong cơ sở hạ tầng của ngành năng lượng hiện đại.

NACE MR0175/ISO 15156 là gì?

NACE MR0175/ISO 15156 là gì?

NACE MR0175/ISO 15156 là tiêu chuẩn được công nhận trên toàn cầu, cung cấp các hướng dẫn lựa chọn vật liệu có khả năng chống nứt do ứng suất sunfua (SSC) và các dạng nứt do hydro khác trong môi trường chứa hydro sunfua (H₂S). Tiêu chuẩn này rất cần thiết để đảm bảo độ tin cậy và an toàn của thiết bị được sử dụng trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong môi trường dịch vụ chua.

Các khía cạnh quan trọng của NACE MR0175/ISO 15156

  1. Phạm vi và mục đích:
    • Tiêu chuẩn này đề cập đến việc lựa chọn vật liệu cho thiết bị sử dụng trong sản xuất dầu khí tiếp xúc với môi trường có chứa H₂S, có thể gây ra nhiều dạng nứt khác nhau.
    • Mục đích của nó là ngăn ngừa hư hỏng vật liệu do ứng suất sunfua, ăn mòn, nứt do hydro và các cơ chế liên quan khác.
  2. Lựa chọn vật liệu:
    • Hướng dẫn này cung cấp hướng dẫn để lựa chọn vật liệu phù hợp, bao gồm thép cacbon, thép hợp kim thấp, thép không gỉ, hợp kim gốc niken và các hợp kim chống ăn mòn khác.
    • Chỉ rõ các điều kiện môi trường và mức độ ứng suất mà mỗi vật liệu có thể chịu được mà không bị nứt.
  3. Trình độ chuyên môn và kiểm tra:
    • Bài báo này phác thảo các quy trình thử nghiệm cần thiết để đánh giá vật liệu có khả năng chịu axit, bao gồm các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm mô phỏng các điều kiện ăn mòn có trong môi trường H₂S.
    • Chỉ định các tiêu chí về hiệu suất chấp nhận được trong các thử nghiệm này, đảm bảo vật liệu không bị nứt trong các điều kiện quy định.
  4. Thiết kế và Chế tạo:
    • Bao gồm các khuyến nghị về thiết kế và chế tạo thiết bị nhằm giảm thiểu nguy cơ nứt do hydro gây ra.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình sản xuất, kỹ thuật hàn và xử lý nhiệt có thể ảnh hưởng đến khả năng chống nứt do H₂S gây ra của vật liệu.
  5. Bảo trì và giám sát:
    • Tư vấn về các biện pháp bảo trì và chiến lược giám sát để phát hiện và ngăn ngừa nứt trong quá trình sử dụng.
    • Nên tiến hành kiểm tra thường xuyên và áp dụng các phương pháp thử nghiệm không phá hủy để đảm bảo tính toàn vẹn của thiết bị.

Tầm quan trọng trong ngành

  • Sự an toàn: Đảm bảo vận hành an toàn của thiết bị trong môi trường dịch vụ chua bằng cách giảm nguy cơ hỏng hóc nghiêm trọng do nứt.
  • độ tin cậy: Nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của thiết bị, giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
  • Sự tuân thủ: Giúp các công ty tuân thủ các yêu cầu quy định và tiêu chuẩn ngành, tránh các hậu quả pháp lý và tài chính.

NACE MR0175/ISO 15156 được chia thành ba phần, mỗi phần tập trung vào các khía cạnh khác nhau của việc lựa chọn vật liệu để sử dụng trong môi trường dịch vụ chua. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết hơn:

Phần 1: Nguyên tắc chung lựa chọn vật liệu chống nứt

  • Phạm vi:Cung cấp các nguyên tắc và hướng dẫn chung để lựa chọn vật liệu chống nứt trong môi trường có chứa H₂S.
  • Nội dung:
    • Xác định các thuật ngữ và khái niệm chính liên quan đến môi trường dịch vụ chua và sự xuống cấp của vật liệu.
    • Nêu các tiêu chí chung để đánh giá sự phù hợp của nguyên liệu đối với dịch vụ chua.
    • Mô tả tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố môi trường, tính chất vật liệu và điều kiện vận hành khi lựa chọn vật liệu.
    • Cung cấp một khuôn khổ để thực hiện đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu sáng suốt.

Phần 2: Thép các bon và thép hợp kim thấp chống nứt và việc sử dụng gang

  • Phạm vi:Bài báo này tập trung vào các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng thép cacbon, thép hợp kim thấp và gang trong môi trường dịch vụ khắc nghiệt.
  • Nội dung:
    • Nêu chi tiết các điều kiện cụ thể mà theo đó những vật liệu này có thể được sử dụng một cách an toàn.
    • Liệt kê các tính chất cơ học và thành phần hóa học cần thiết để các vật liệu này chống lại hiện tượng nứt do ứng suất sunfua (SSC) và các dạng hư hỏng khác do hydro gây ra.
    • Cung cấp hướng dẫn về quy trình xử lý nhiệt và chế tạo có thể nâng cao khả năng chống nứt của các vật liệu này.
    • Thảo luận về sự cần thiết của các thủ tục kiểm tra và đánh giá vật liệu thích hợp để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.

Phần 3: CRA chống nứt (Hợp kim chống ăn mòn) và các hợp kim khác

  • Phạm vi: Xử lý hợp kim chống ăn mòn (CRA) và các hợp kim đặc biệt khác trong môi trường dịch vụ khắc nghiệt.
  • Nội dung:
    • Xác định các loại CRA khác nhau, chẳng hạn như thép không gỉ, hợp kim gốc niken và các hợp kim hiệu suất cao khác cũng như tính phù hợp của chúng đối với dịch vụ chua.
    • Chỉ định thành phần hóa học, tính chất cơ học và xử lý nhiệt cần thiết cho các vật liệu này để chống nứt.
    • Cung cấp hướng dẫn lựa chọn, thử nghiệm và đánh giá CRA để đảm bảo hiệu suất của chúng trong môi trường H₂S.
    • Bài báo này thảo luận về tầm quan trọng của việc xem xét cả khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của các hợp kim này khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể.

NACE MR0175/ISO 15156 là một tiêu chuẩn toàn diện giúp đảm bảo vật liệu được sử dụng an toàn và hiệu quả trong môi trường dịch vụ chua. Mỗi phần đề cập đến các loại vật liệu khác nhau và cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc lựa chọn, thử nghiệm và đánh giá chất lượng của chúng. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn này, các công ty có thể giảm nguy cơ hỏng hóc vật liệu và tăng cường tính an toàn và độ tin cậy của hoạt động trong môi trường có chứa H₂S.