Bài viết

Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ 3LPP

3LPE so với 3LPP: So sánh toàn diện về lớp phủ đường ống

Lớp phủ đường ống rất quan trọng trong việc bảo vệ đường ống thép khỏi sự ăn mòn và các yếu tố môi trường khác. Trong số các lớp phủ được sử dụng phổ biến nhất là Polyetylen 3 lớp (3LPE)Polypropylene 3 lớp (3LPP) lớp phủ. Cả hai lớp phủ đều có khả năng bảo vệ mạnh mẽ, nhưng chúng khác nhau về ứng dụng, thành phần và hiệu suất. Blog này sẽ cung cấp so sánh chi tiết giữa lớp phủ 3LPE và 3LPP, tập trung vào năm lĩnh vực chính: lựa chọn lớp phủ, thành phần lớp phủ, hiệu suất lớp phủ, yêu cầu thi công và quy trình thi công.

1. Lựa chọn lớp phủ

Lớp phủ 3LPE:

  • Cách sử dụng: 3LPE được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí cho đường ống trên bờ và ngoài khơi. Nó đặc biệt phù hợp với môi trường đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ vừa phải và khả năng bảo vệ cơ học tuyệt vời.
  • Phạm vi nhiệt độ:Lớp phủ 3LPE thường được sử dụng cho các đường ống hoạt động ở nhiệt độ từ -40°C đến 80°C.
  • Cân nhắc chi phí:3LPE thường tiết kiệm chi phí hơn 3LPP, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án có hạn chế về ngân sách khi yêu cầu về nhiệt độ nằm trong phạm vi mà nó hỗ trợ.

Lớp phủ 3LPP:

  • Cách sử dụng: 3LPP được ưa chuộng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như đường ống ngoài khơi nước sâu và đường ống vận chuyển chất lỏng nóng. Nó cũng được sử dụng ở những khu vực cần bảo vệ cơ học vượt trội.
  • Phạm vi nhiệt độ:Lớp phủ 3LPP có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, thường từ -20°C đến 140°C, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn.
  • Cân nhắc chi phí:Lớp phủ 3LPP đắt hơn do có khả năng chịu nhiệt độ và tính chất cơ học vượt trội, nhưng chúng cần thiết cho các đường ống hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

Tóm tắt lựa chọn:Sự lựa chọn giữa 3LPE và 3LPP chủ yếu phụ thuộc vào nhiệt độ hoạt động của đường ống, điều kiện môi trường và cân nhắc về ngân sách. 3LPE lý tưởng cho nhiệt độ vừa phải và các dự án nhạy cảm về chi phí, trong khi 3LPP được ưu tiên cho môi trường nhiệt độ cao và nơi cần tăng cường bảo vệ cơ học.

2. Thành phần lớp phủ

Thành phần lớp phủ 3LPE:

  • Lớp 1: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE):Lớp trong cùng có khả năng bám dính tuyệt vời vào lớp nền thép và đóng vai trò là lớp bảo vệ chống ăn mòn chính.
  • Lớp 2: Keo dán Copolymer:Lớp này liên kết lớp FBE với lớp phủ polyethylene, đảm bảo độ bám dính chắc chắn và khả năng chống ăn mòn bổ sung.
  • Lớp 3: Polyetylen (PE):Lớp ngoài bằng polyethylene có tác dụng bảo vệ cơ học chống lại hư hỏng vật lý trong quá trình xử lý, vận chuyển và lắp đặt.

Thành phần lớp phủ 3LPP:

  • Lớp 1: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE):Tương tự như 3LPE, lớp FBE trong 3LPP đóng vai trò là lớp liên kết và bảo vệ chống ăn mòn chính.
  • Lớp 2: Keo dán Copolymer:Lớp keo này liên kết FBE với lớp phủ polypropylene, đảm bảo độ bám dính chắc chắn.
  • Lớp 3: Polypropylene (PP):Lớp ngoài bằng polypropylen có khả năng bảo vệ cơ học vượt trội và chịu nhiệt độ cao hơn so với polyetylen.

Tóm tắt bài soạn: Cả hai lớp phủ đều có cấu trúc tương tự nhau, với lớp FBE, chất kết dính đồng trùng hợp và lớp bảo vệ bên ngoài. Tuy nhiên, vật liệu lớp ngoài khác nhau—polyethylene trong 3LPE và polypropylene trong 3LPP—dẫn đến sự khác biệt về đặc tính hiệu suất.

3. Hiệu suất lớp phủ

Hiệu suất lớp phủ 3LPE:

  • Khả năng chịu nhiệt: 3LPE hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ trung bình nhưng có thể không phù hợp với nhiệt độ vượt quá 80°C.
  • Bảo vệ cơ khí:Lớp ngoài bằng polyethylene có khả năng chống chịu hư hỏng vật lý tuyệt vời, phù hợp cho đường ống trên bờ và ngoài khơi.
  • Chống ăn mòn:Sự kết hợp giữa lớp FBE và lớp PE mang lại khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
  • Kháng hóa chất:3LPE có khả năng chống hóa chất tốt nhưng kém hiệu quả hơn trong môi trường tiếp xúc với hóa chất mạnh so với 3LPP.

Hiệu suất lớp phủ 3LPP:

  • Khả năng chịu nhiệt:3LPP được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao, lên tới 140°C, do đó rất lý tưởng cho các đường ống vận chuyển chất lỏng nóng hoặc nằm trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Bảo vệ cơ khí:Lớp polypropylene cung cấp khả năng bảo vệ cơ học vượt trội, đặc biệt là ở các đường ống ngoài khơi vùng nước sâu nơi áp suất bên ngoài và ứng suất vật lý cao hơn.
  • Chống ăn mòn:3LPP có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tương tự như 3LPE, nhưng có hiệu suất tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Kháng hóa chất:3LPP có khả năng chống hóa chất vượt trội, phù hợp hơn với môi trường có hóa chất hoặc hydrocarbon mạnh.

Tóm tắt hiệu suất: 3LPP hoạt động tốt hơn 3LPE trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống chịu cơ học và hóa học tốt hơn. Tuy nhiên, 3LPE vẫn có hiệu quả cao đối với nhiệt độ vừa phải và môi trường ít khắc nghiệt hơn.

4. Yêu cầu xây dựng

Yêu cầu xây dựng 3LPE:

  • Chuẩn bị bề mặt: Chuẩn bị bề mặt đúng cách là rất quan trọng đối với hiệu quả của lớp phủ 3LPE. Bề mặt thép phải được làm sạch và làm nhám để đạt được độ bám dính cần thiết cho lớp FBE.
  • Điều kiện ứng dụng:Việc thi công lớp phủ 3LPE phải được thực hiện trong môi trường được kiểm soát để đảm bảo độ bám dính thích hợp của từng lớp.
  • Thông số kỹ thuật độ dày:Độ dày của mỗi lớp rất quan trọng, với tổng độ dày thường dao động từ 1,8 mm đến 3,0 mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng đường ống.

Yêu cầu xây dựng 3LPP:

  • Chuẩn bị bề mặt:Giống như 3LPE, việc chuẩn bị bề mặt là chìa khóa. Thép phải được làm sạch để loại bỏ mọi chất gây ô nhiễm và được làm nhám để đảm bảo độ bám dính thích hợp của lớp FBE.
  • Điều kiện ứng dụng:Quy trình ứng dụng 3LPP tương tự như 3LPE nhưng thường đòi hỏi kiểm soát chính xác hơn do lớp phủ có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.
  • Thông số kỹ thuật độ dày:Lớp phủ 3LPP thường dày hơn 3LPE, với tổng độ dày dao động từ 2,0 mm đến 4,0 mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Tóm tắt yêu cầu xây dựng: Cả 3LPE và 3LPP đều yêu cầu chuẩn bị bề mặt tỉ mỉ và môi trường ứng dụng được kiểm soát. Tuy nhiên, lớp phủ 3LPP thường yêu cầu ứng dụng dày hơn để đạt được chất lượng bảo vệ nâng cao.

5. Quá trình xây dựng

Quy trình xây dựng 3LPE:

  1. Vệ sinh bề mặt:Ống thép được làm sạch bằng các phương pháp như phun cát để loại bỏ rỉ sét, cặn và các chất gây ô nhiễm khác.
  2. Ứng dụng FBE:Ống đã làm sạch được làm nóng trước và lớp FBE được phủ tĩnh điện, tạo ra liên kết chắc chắn với thép.
  3. Ứng dụng lớp keo dính:Chất kết dính đồng trùng hợp được bôi lên lớp FBE, liên kết FBE với lớp polyethylene bên ngoài.
  4. Ứng dụng lớp PE:Lớp polyethylene được đùn vào ống, mang lại khả năng bảo vệ cơ học và tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Làm mát và kiểm tra:Ống phủ được làm mát, kiểm tra các khuyết tật và chuẩn bị cho việc vận chuyển.

Quy trình xây dựng 3LPP:

  1. Vệ sinh bề mặt:Tương tự như 3LPE, ống thép được làm sạch kỹ lưỡng để đảm bảo lớp phủ có độ bám dính tốt.
  2. Ứng dụng FBE:Lớp FBE được phủ lên đường ống đã được gia nhiệt trước, đóng vai trò là lớp bảo vệ chống ăn mòn chính.
  3. Ứng dụng lớp keo dính:Chất kết dính copolymer được phủ lên lớp FBE, đảm bảo liên kết chắc chắn với lớp phủ polypropylene.
  4. Ứng dụng lớp PP:Lớp polypropylene được áp dụng bằng cách đùn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chịu cơ học vượt trội.
  5. Làm mát và kiểm tra:Ống được làm mát, kiểm tra lỗi và chuẩn bị triển khai.

Tóm tắt quá trình xây dựng:Các quy trình xây dựng cho 3LPE và 3LPP tương tự nhau, với sự khác biệt chủ yếu ở vật liệu được sử dụng cho lớp bảo vệ bên ngoài. Cả hai quy trình đều yêu cầu kiểm soát cẩn thận nhiệt độ, độ sạch và độ dày của lớp để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phần kết luận

Việc lựa chọn giữa lớp phủ 3LPE và 3LPP phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm nhiệt độ vận hành, điều kiện môi trường, ứng suất cơ học và ngân sách.

  • 3LPE lý tưởng cho các đường ống hoạt động ở nhiệt độ vừa phải và khi chi phí là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn và bảo vệ cơ học tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng trên bờ và ngoài khơi.
  • 3LPPMặt khác, là lựa chọn ưu tiên cho môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ cơ học vượt trội. Chi phí cao hơn của nó được biện minh bởi hiệu suất được cải thiện trong các điều kiện khắt khe.

Hiểu được các yêu cầu cụ thể của dự án đường ống của bạn là điều cần thiết để lựa chọn lớp phủ phù hợp. Cả 3LPE và 3LPP đều có điểm mạnh và ứng dụng riêng, và lựa chọn đúng đắn sẽ đảm bảo bảo vệ lâu dài và độ bền cho cơ sở hạ tầng đường ống của bạn.

Giới thiệu ống dây bọc 3LPE

Tom lược:

Vật liệu cơ bản của Ống thép phủ chống ăn mòn 3PE bao gồm ống thép liền mạch, ống thép hàn xoắn ốc và ống thép hàn đường may thẳng. Lớp phủ chống ăn mòn polyetylen (3PE) ba lớp đã được sử dụng rộng rãi trong ngành đường ống dẫn dầu nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chống thấm hơi nước và tính chất cơ học. Lớp phủ chống ăn mòn 3PE rất quan trọng đối với tuổi thọ của đường ống chôn. Một số đường ống làm từ cùng một loại vật liệu được chôn dưới đất hàng chục năm mà không bị ăn mòn, một số bị rò rỉ sau vài năm. Lý do là họ sử dụng các lớp phủ khác nhau.

Cấu trúc chống ăn mòn:

Lớp phủ chống ăn mòn 3PE thường bao gồm ba lớp kết cấu: lớp thứ nhất là bột epoxy (FBE) > 100um, lớp thứ hai là chất kết dính (AD) 170 ~ 250um, lớp thứ ba là polyetylen (PE) 1,8-3,7mm . Trong hoạt động thực tế, ba loại vật liệu này được trộn lẫn và tích hợp, được xử lý để kết hợp chắc chắn với ống thép tạo thành lớp phủ chống ăn mòn tuyệt vời. Phương pháp xử lý thường được chia thành hai loại: loại cuộn và loại phủ khuôn tròn.

Sơn ống thép chống ăn mòn 3PE (lớp phủ chống ăn mòn polyetylen ba lớp) là loại sơn ống thép chống ăn mòn mới được sản xuất bởi sự kết hợp khéo léo giữa lớp phủ chống ăn mòn 2PE ở Châu Âu và lớp phủ FBE được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ. Nó đã được công nhận và sử dụng hơn mười năm trên thế giới.

Lớp đầu tiên của ống thép chống ăn mòn 3PE là lớp phủ chống ăn mòn bột epoxy, lớp giữa là chất kết dính copolyme hóa với nhóm chức năng cấu trúc nhánh. Lớp bề mặt là lớp phủ chống ăn mòn polyetylen mật độ cao.

Lớp phủ chống ăn mòn 3LPE kết hợp tính chống thấm cao và tính chất cơ học của nhựa epoxy và polyetylen. Tính đến thời điểm hiện tại, nó được công nhận là loại sơn phủ chống ăn mòn tốt nhất, có hiệu quả và tính năng tốt nhất trên thế giới, được ứng dụng ở nhiều công trình.

Thuận lợi:

Ống thép thông thường sẽ bị ăn mòn nghiêm trọng trong môi trường sử dụng không tốt, điều này sẽ làm giảm tuổi thọ của ống thép. Tuổi thọ của ống thép chống ăn mòn và giữ nhiệt cũng tương đối dài. Nói chung, nó có thể được sử dụng trong khoảng 30-50 năm, việc lắp đặt và sử dụng đúng cách cũng có thể giảm chi phí bảo trì mạng lưới đường ống. Ống thép chống ăn mòn và giữ nhiệt cũng có thể được trang bị hệ thống báo động, Tự động phát hiện lỗi rò rỉ mạng lưới đường ống, nhận thức chính xác về vị trí lỗi và báo động tự động.

Ống thép chống ăn mòn và giữ nhiệt 3PE có hiệu suất giữ nhiệt tốt, tổn thất nhiệt chỉ 25% so với ống truyền thống. Hoạt động lâu dài có thể tiết kiệm rất nhiều tài nguyên, giảm đáng kể chi phí năng lượng mà vẫn có khả năng chống nước và chống ăn mòn mạnh mẽ. Hơn nữa, nó có thể được chôn trực tiếp dưới lòng đất hoặc trong nước mà không cần đào thêm rãnh ống, việc thi công cũng đơn giản, nhanh chóng và toàn diện. Giá thành cũng tương đối thấp, có khả năng chống ăn mòn và chống va đập tốt trong điều kiện nhiệt độ thấp, đồng thời có thể chôn trực tiếp trong đất đóng băng.

Ứng dụng:

Đối với ống thép chống ăn mòn 3PE, nhiều người chỉ biết một điều, không biết điều kia. Chức năng của nó thực sự là phạm vi phủ sóng rộng. Nó phù hợp cho cấp thoát nước ngầm, phun bê tông ngầm, thông gió áp suất dương và âm, thoát khí, phun nước chữa cháy và các mạng lưới đường ống khác. Đường ống dẫn nước thải và nước hồi lưu phục vụ xử lý nước của nhà máy nhiệt điện. Nó có khả năng ứng dụng tuyệt vời cho đường ống cấp nước của hệ thống chống phun và phun nước. Điện, thông tin liên lạc, đường cao tốc và ống bảo vệ cáp khác. Nó phù hợp cho cấp nước xây dựng cao tầng, mạng lưới cấp nhiệt, nhà máy nước, truyền khí, truyền nước chôn và các đường ống khác. Đường ống dẫn dầu, công nghiệp hóa chất và dược phẩm, công nghiệp in và nhuộm, v.v. Đường ống xả xử lý nước thải, đường ống nước thải và bể sinh học kỹ thuật chống ăn mòn. Có thể nói, ống thép chống ăn mòn 3PE là không thể thiếu trong việc xây dựng các đường ống tưới tiêu nông nghiệp, ống giếng sâu, ống thoát nước và các ứng dụng mạng lưới khác hiện nay, và người ta tin rằng thông qua việc mở rộng khoa học công nghệ, nó vẫn sẽ có những thành tựu rực rỡ hơn nữa trong tương lai.

Nếu bạn có nhu cầu về các loại ống thép phủ chống ăn mòn như ống thép phủ 3PE, ống thép phủ FBE, ống thép phủ 3PP, v.v. Hãy liên hệ với chúng tôi!