Bài viết

Ống tráng phủ FBE

Lựa chọn lớp phủ phù hợp: Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE

Giới thiệu

Trong các ngành công nghiệp truyền tải dầu, khí và nước, lớp phủ đường ống đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và bảo vệ lâu dài của các đường ống chôn hoặc ngập nước. Trong số các lớp phủ bảo vệ được sử dụng rộng rãi nhất là 3LPE (Lớp phủ Polyethylene ba lớp)FBE (Lớp phủ Epoxy liên kết nóng chảy). Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ cơ học, nhưng chúng có những lợi thế riêng biệt tùy thuộc vào môi trường ứng dụng. Hiểu được sự khác biệt của chúng là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn lớp phủ đường ống. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.

1. Tổng quan về lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE

Lớp phủ 3LPE (Lớp phủ Polyethylene ba lớp)

3LPE là hệ thống bảo vệ nhiều lớp kết hợp nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả chống lại sự ăn mòn và hư hỏng vật lý. Nó bao gồm ba lớp:

  • Lớp 1: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE): Điều này tạo ra độ bám dính chắc chắn vào bề mặt ống và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
  • Lớp 2: Keo dán Copolymer:Lớp keo dính liên kết lớp epoxy với lớp polyethylene bên ngoài, đảm bảo liên kết chắc chắn.
  • Lớp 3: Polyetylen (PE):Lớp cuối cùng có khả năng bảo vệ cơ học khỏi va đập, mài mòn và điều kiện môi trường.

Lớp phủ FBE (Lớp phủ Epoxy liên kết nóng chảy)

FBE là lớp phủ một lớp được làm từ nhựa epoxy được áp dụng ở dạng bột. Khi được đun nóng, bột sẽ tan chảy và tạo thành một lớp liên tục, có độ bám dính cao xung quanh bề mặt đường ống. Lớp phủ FBE chủ yếu được sử dụng để chống ăn mòn trong môi trường có thể khiến đường ống tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc oxy.

2. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE: Hiểu rõ sự khác biệt

Tính năng Lớp phủ 3LPE Lớp phủ FBE
Kết cấu Nhiều lớp (FBE + keo dán + PE) Lớp phủ epoxy một lớp
Chống ăn mòn Tuyệt vời, nhờ vào rào cản kết hợp của lớp FBE và lớp PE Rất tốt, được cung cấp bởi lớp epoxy
Bảo vệ cơ khí Khả năng chống va đập, chống mài mòn và độ bền cao Trung bình; dễ bị hư hỏng cơ học
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -40°C đến +80°C -40°C đến +100°C
Môi trường ứng dụng Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả đường ống ngoài khơi và ngầm Lý tưởng cho đường ống chôn hoặc ngập nước trong môi trường ít khắc nghiệt hơn
Độ dày ứng dụng Thường dày hơn, do có nhiều lớp Thông thường mỏng hơn, ứng dụng một lớp
Trị giá Chi phí ban đầu cao hơn do hệ thống nhiều lớp Tiết kiệm hơn; ứng dụng một lớp
Tuổi thọ Cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt Tốt cho môi trường trung bình đến ít hung hăng

3. Ưu điểm của lớp phủ 3LPE

3.1. Chống ăn mòn và bảo vệ cơ học vượt trội

Hệ thống 3LPE cung cấp sự kết hợp mạnh mẽ giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Lớp FBE cung cấp độ bám dính tuyệt vời vào bề mặt ống, hoạt động như rào cản chính chống ăn mòn, trong khi lớp PE bổ sung thêm khả năng bảo vệ khỏi các ứng suất cơ học, chẳng hạn như va đập trong quá trình lắp đặt và vận chuyển.

3.2. Lý tưởng cho đường ống chôn ngầm và ngoài khơi

Lớp phủ 3LPE đặc biệt phù hợp với các đường ống sẽ được chôn dưới lòng đất hoặc sử dụng trong môi trường ngoài khơi. Lớp polyethylene bên ngoài có khả năng chống mài mòn, hóa chất và độ ẩm cao, lý tưởng cho hiệu suất lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

3.3. Kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt

Đường ống được phủ 3LPE được biết đến với độ bền trong môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, vùng có độ mặn cao và những nơi dễ bị đất di chuyển. Lớp bảo vệ nhiều lớp đảm bảo khả năng chống thấm hơi ẩm, chất gây ô nhiễm đất và hư hỏng cơ học, giúp giảm nhu cầu bảo trì thường xuyên.

4. Ưu điểm của lớp phủ FBE

4.1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời

Mặc dù là lớp phủ một lớp, FBE có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường ít khắc nghiệt hơn. Lớp epoxy liên kết nóng chảy có hiệu quả cao trong việc ngăn hơi ẩm và oxy tiếp cận bề mặt ống thép.

4.2. Khả năng chịu nhiệt

Lớp phủ FBE có giới hạn nhiệt độ hoạt động cao hơn so với 3LPE, khiến chúng phù hợp với các đường ống tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn, chẳng hạn như trong một số đường ống dẫn dầu và khí đốt. Chúng có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 100°C, so với giới hạn trên thông thường của 3LPE là 80°C.

4.3. Giảm chi phí ứng dụng

Vì FBE là lớp phủ một lớp nên quy trình ứng dụng ít phức tạp hơn và cần ít vật liệu hơn 3LPE. Điều này khiến FBE trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí cho đường ống trong môi trường ít khắc nghiệt, nơi khả năng chống va đập cao không phải là yếu tố quan trọng.

5. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE: Bạn nên chọn loại nào?

5.1. Chọn 3LPE khi:

  • Đường ống được chôn trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm các vùng ven biển hoặc những khu vực có độ ẩm đất cao.
  • Cần có biện pháp bảo vệ cơ học cao trong quá trình xử lý và lắp đặt.
  • Cần có độ bền lâu dài và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường như nước và hóa chất.
  • Đường ống phải tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối đa.

5.2. Chọn FBE khi:

  • Đường ống sẽ hoạt động ở nhiệt độ cao hơn (lên tới 100°C).
  • Đường ống không phải chịu ứng suất cơ học nghiêm trọng và bảo vệ chống ăn mòn là mối quan tâm hàng đầu.
  • Ứng dụng này đòi hỏi giải pháp kinh tế hơn mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  • Đường ống được đặt ở những môi trường ít khắc nghiệt hơn, chẳng hạn như đất ít muối hoặc những vùng có khí hậu ôn hòa.

6. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE: Thách thức và hạn chế

6.1. Thách thức với 3LPE

  • Chi phí ban đầu cao hơn:Hệ thống nhiều lớp liên quan đến nhiều vật liệu hơn và quy trình ứng dụng phức tạp hơn, dẫn đến chi phí ban đầu cao hơn.
  • Lớp phủ dày hơn:Mặc dù điều này làm tăng độ bền, nhưng lớp phủ dày hơn có thể cần nhiều không gian hơn trong một số ứng dụng nhất định, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống có không gian hẹp.

6.2. Thách thức với FBE

  • Sức mạnh cơ học thấp hơn:Lớp phủ FBE thiếu khả năng bảo vệ cơ học mạnh mẽ như 3LPE, khiến chúng dễ bị hư hỏng hơn trong quá trình xử lý và lắp đặt.
  • Hấp thụ độ ẩm:Mặc dù FBE có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng thiết kế một lớp khiến nó dễ bị hơi ẩm xâm nhập theo thời gian, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.

7. Kết luận: Lựa chọn đúng đắn

Việc lựa chọn giữa lớp phủ 3LPE và FBE phụ thuộc vào điều kiện và yêu cầu cụ thể của đường ống. 3LPE lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt nơi độ bền lâu dài và bảo vệ cơ học là ưu tiên hàng đầu, trong khi FBE cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho những môi trường mà khả năng chống ăn mòn là mối quan tâm chính và ứng suất cơ học ở mức trung bình.

Bằng cách hiểu được điểm mạnh và hạn chế của từng lớp phủ, các kỹ sư đường ống có thể đưa ra quyết định sáng suốt để tối đa hóa tuổi thọ, độ an toàn và hiệu suất của hệ thống truyền động, cho dù là vận chuyển dầu, khí hay nước.

Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ 3LPP

3LPE so với 3LPP: So sánh toàn diện về lớp phủ đường ống

Giới thiệu

Lớp phủ đường ống bảo vệ đường ống thép khỏi sự ăn mòn và các yếu tố môi trường khác. Trong số các lớp phủ được sử dụng phổ biến nhất là Polyetylen 3 lớp (3LPE)Polypropylene 3 lớp (3LPP) lớp phủ. Cả hai lớp phủ đều có khả năng bảo vệ mạnh mẽ, nhưng chúng khác nhau về ứng dụng, thành phần và hiệu suất. Blog này sẽ cung cấp so sánh chi tiết giữa lớp phủ 3LPE và 3LPP, tập trung vào năm lĩnh vực chính: lựa chọn lớp phủ, thành phần lớp phủ, hiệu suất lớp phủ, yêu cầu thi công và quy trình thi công.

1. Lựa chọn lớp phủ

Lớp phủ 3LPE:
Cách sử dụng: 3LPE được sử dụng rộng rãi cho các đường ống trên bờ và ngoài khơi trong ngành dầu khí. Nó đặc biệt phù hợp với các môi trường đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ vừa phải và khả năng bảo vệ cơ học tuyệt vời.
Phạm vi nhiệt độ:Lớp phủ 3LPE thường được sử dụng cho đường ống hoạt động ở nhiệt độ từ -40 °C đến 80 80°C.
Cân nhắc chi phí:3LPE thường tiết kiệm chi phí hơn 3LPP, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án có hạn chế về ngân sách khi yêu cầu về nhiệt độ nằm trong phạm vi mà nó hỗ trợ.
Lớp phủ 3LPP:
Cách sử dụng: 3LPP được ưa chuộng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như đường ống ngoài khơi nước sâu và đường ống vận chuyển chất lỏng nóng. Nó cũng được sử dụng ở những khu vực cần bảo vệ cơ học vượt trội.
Phạm vi nhiệt độ:Lớp phủ 3LPP có thể chịu được nhiệt độ cao hơn, thường từ -20°C đến 140°C, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn.
Cân nhắc chi phí:Lớp phủ 3LPP đắt hơn do có khả năng chịu nhiệt độ và tính chất cơ học vượt trội, nhưng chúng cần thiết cho các đường ống hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
Tóm tắt lựa chọn:Sự lựa chọn giữa 3LPE và 3LPP chủ yếu phụ thuộc vào nhiệt độ vận hành của đường ống, điều kiện môi trường và cân nhắc về ngân sách. 3LPE lý tưởng cho nhiệt độ vừa phải và các dự án nhạy cảm về chi phí, trong khi 3LPP được ưu tiên cho môi trường nhiệt độ cao, nơi cần tăng cường bảo vệ cơ học.

2. Thành phần lớp phủ

Thành phần lớp phủ 3LPE:
Lớp 1: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE):Lớp trong cùng có khả năng bám dính tuyệt vời vào lớp nền thép và là lớp chống ăn mòn chính.
Lớp 2: Keo dán Copolymer:Lớp này liên kết lớp FBE với lớp phủ polyethylene, đảm bảo độ bám dính chắc chắn và khả năng chống ăn mòn bổ sung.
Lớp 3: Polyetylen (PE):Lớp ngoài cung cấp khả năng bảo vệ cơ học chống lại các hư hỏng vật lý trong quá trình xử lý, vận chuyển và lắp đặt.
Thành phần lớp phủ 3LPP:
Lớp 1: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE):Tương tự như 3LPE, lớp FBE trong 3LPP đóng vai trò là lớp liên kết và bảo vệ chống ăn mòn chính.
Lớp 2: Keo dán Copolymer:Lớp keo này liên kết FBE với lớp phủ polypropylene, đảm bảo độ bám dính chắc chắn.
Lớp 3: Polypropylene (PP):Lớp ngoài bằng polypropylen có khả năng bảo vệ cơ học vượt trội và chịu nhiệt độ cao hơn so với polyetylen.
Tóm tắt bài soạn: Cả hai lớp phủ đều có cấu trúc tương tự nhau, với lớp FBE, chất kết dính đồng trùng hợp và lớp bảo vệ bên ngoài. Tuy nhiên, vật liệu lớp ngoài khác nhau—polyethylene trong 3LPE và polypropylene trong 3LPP—dẫn đến sự khác biệt về đặc tính hiệu suất.

3. Hiệu suất lớp phủ

Hiệu suất lớp phủ 3LPE:
Khả năng chịu nhiệt: 3LPE hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ trung bình nhưng có thể không phù hợp với nhiệt độ vượt quá 80°C.
Bảo vệ cơ khí:Lớp ngoài bằng polyethylene có khả năng chống chịu hư hỏng vật lý tuyệt vời, phù hợp cho đường ống trên bờ và ngoài khơi.
Chống ăn mòn:Sự kết hợp giữa lớp FBE và lớp PE mang lại khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
Kháng hóa chất:3LPE có khả năng chống hóa chất tốt nhưng kém hiệu quả hơn trong môi trường tiếp xúc với hóa chất mạnh so với 3LPP.
Hiệu suất lớp phủ 3LPP:
Khả năng chịu nhiệt:3LPP được thiết kế để chịu được nhiệt độ lên tới 140°C, lý tưởng cho đường ống vận chuyển chất lỏng nóng hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.
Bảo vệ cơ khí:Lớp polypropylene cung cấp khả năng bảo vệ cơ học vượt trội, đặc biệt là trong các đường ống ngoài khơi nước sâu có áp suất bên ngoài và ứng suất vật lý cao hơn.
Chống ăn mòn:3LPP có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tương tự như 3LPE, nhưng hoạt động tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
Kháng hóa chất:3LPP có khả năng chống hóa chất vượt trội, phù hợp hơn với môi trường có hóa chất hoặc hydrocarbon mạnh.
Tóm tắt hiệu suất: 3LPP hoạt động tốt hơn 3LPE trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống chịu cơ học và hóa học tốt hơn. Tuy nhiên, 3LPE vẫn có hiệu quả cao đối với nhiệt độ vừa phải và môi trường ít khắc nghiệt hơn.

4. Yêu cầu xây dựng

Yêu cầu xây dựng 3LPE:
Chuẩn bị bề mặt: Chuẩn bị bề mặt đúng cách là rất quan trọng đối với hiệu quả của lớp phủ 3LPE. Bề mặt thép phải được làm sạch và làm nhám để đạt được độ bám dính cần thiết cho lớp FBE.
Điều kiện ứng dụng:Lớp phủ 3LPE phải được thi công trong môi trường được kiểm soát để đảm bảo độ bám dính thích hợp của từng lớp.
Thông số kỹ thuật độ dày:Độ dày của mỗi lớp rất quan trọng, với tổng độ dày thường dao động từ 1,8 mm đến 3,0 mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng đường ống.
Yêu cầu xây dựng 3LPP:
Chuẩn bị bề mặt: Giống như 3LPE, việc chuẩn bị bề mặt là rất quan trọng. Thép phải được làm sạch để loại bỏ chất gây ô nhiễm và được làm nhám để đảm bảo độ bám dính thích hợp của lớp FBE.
Điều kiện ứng dụng:Quy trình ứng dụng 3LPP tương tự như 3LPE nhưng thường đòi hỏi kiểm soát chính xác hơn do lớp phủ có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn.
Thông số kỹ thuật độ dày:Lớp phủ 3LPP thường dày hơn 3LPE, với tổng độ dày dao động từ 2,0 mm đến 4,0 mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Tóm tắt yêu cầu xây dựng: 3LPE và 3LPP yêu cầu chuẩn bị bề mặt tỉ mỉ và môi trường ứng dụng được kiểm soát. Tuy nhiên, lớp phủ 3LPP thường yêu cầu ứng dụng dày hơn để tăng cường chất lượng bảo vệ của chúng.

5. Quá trình xây dựng

Quy trình xây dựng 3LPE:
Vệ sinh bề mặt:Ống thép được làm sạch bằng các phương pháp như phun cát để loại bỏ rỉ sét, cặn và các chất gây ô nhiễm khác.
Ứng dụng FBE:Ống đã làm sạch được làm nóng trước và lớp FBE được phủ tĩnh điện, tạo ra liên kết chắc chắn với thép.
Ứng dụng lớp keo dính:Chất kết dính đồng trùng hợp được bôi lên lớp FBE, liên kết FBE với lớp polyethylene bên ngoài.
Ứng dụng lớp PE:Lớp polyethylene được đùn vào ống, mang lại khả năng bảo vệ cơ học và tăng khả năng chống ăn mòn.
Làm mát và kiểm tra:Ống phủ được làm mát, kiểm tra các khuyết tật và chuẩn bị cho việc vận chuyển.
Quy trình xây dựng 3LPP:
Vệ sinh bề mặt:Tương tự như 3LPE, ống thép được làm sạch kỹ lưỡng để đảm bảo lớp phủ có độ bám dính tốt.
Ứng dụng FBE:Lớp FBE được áp dụng cho đường ống đã được làm nóng trước và đóng vai trò là lớp bảo vệ chống ăn mòn chính.
Ứng dụng lớp keo dính:Chất kết dính copolymer được phủ lên lớp FBE, đảm bảo liên kết chắc chắn với lớp phủ polypropylene.
Ứng dụng lớp PP:Lớp polypropylene được áp dụng bằng cách đùn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chịu cơ học vượt trội.
Làm mát và kiểm tra:Ống được làm mát, kiểm tra lỗi và chuẩn bị triển khai.
Tóm tắt quá trình xây dựng:Các quy trình xây dựng cho 3LPE và 3LPP tương tự nhau, với các vật liệu khác nhau được sử dụng cho lớp bảo vệ bên ngoài. Cả hai phương pháp đều yêu cầu kiểm soát cẩn thận nhiệt độ, độ sạch và độ dày của lớp để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phần kết luận

Việc lựa chọn giữa lớp phủ 3LPE và 3LPP phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm nhiệt độ vận hành, điều kiện môi trường, ứng suất cơ học và ngân sách.
3LPE lý tưởng cho các đường ống hoạt động ở nhiệt độ vừa phải và khi chi phí là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn và bảo vệ cơ học tuyệt vời cho hầu hết các ứng dụng trên bờ và ngoài khơi.
3LPPMặt khác, là lựa chọn ưu tiên cho môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ cơ học vượt trội. Chi phí cao hơn của nó được biện minh bởi hiệu suất được cải thiện trong các điều kiện khắt khe.

Hiểu được các yêu cầu cụ thể của dự án đường ống của bạn là điều cần thiết để lựa chọn lớp phủ phù hợp. Cả 3LPE và 3LPP đều có điểm mạnh và ứng dụng riêng, và lựa chọn đúng đắn sẽ đảm bảo bảo vệ lâu dài và độ bền cho cơ sở hạ tầng đường ống của bạn.

Giới thiệu ống dây bọc 3LPE

Giới thiệu

Vật liệu cơ bản của 3Ống dẫn tráng LPE bao gồm ống thép liền mạch, ống thép hàn xoắn ốc và ống thép hàn thẳng. Lớp phủ chống ăn mòn polyethylene ba lớp (3LPE) được sử dụng rộng rãi trong ngành đường ống dẫn dầu vì khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chống thấm hơi nước và các đặc tính cơ học. Lớp phủ chống ăn mòn 3LPE rất quan trọng đối với tuổi thọ của đường ống chôn ngầm. Một số đường ống cùng loại vật liệu được chôn ngầm trong nhiều thập kỷ mà không bị ăn mòn, trong khi những đường ống khác bị rò rỉ trong vài năm. Lý do là chúng sử dụng lớp phủ khác nhau.

Cấu trúc của ống dẫn tráng 3LPE

Lớp phủ chống ăn mòn 3PE thường bao gồm ba lớp: lớp đầu tiên là bột epoxy (FBE) > 100um, lớp thứ hai là chất kết dính (AD) 170 ~ 250um và lớp thứ ba là polyethylene mật độ cao (HDPE) 1,8-3,7mm. Trong quá trình vận hành thực tế, ba vật liệu được trộn và nung chảy, và được xử lý để chúng liên kết chặt chẽ với ống thép để tạo thành lớp phủ chống ăn mòn tuyệt vời. Các phương pháp xử lý thường được chia thành hai loại: loại quấn và loại ống lót khuôn vòng.

Lớp phủ ống thép chống ăn mòn 3LPE (lớp phủ chống ăn mòn polyethylene ba lớp) là loại lớp phủ ống thép chống ăn mòn mới, kết hợp khéo léo lớp phủ chống ăn mòn 2PE của Châu Âu với lớp phủ FBE được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ, đã được công nhận và sử dụng trên toàn thế giới trong hơn mười năm.

Lớp đầu tiên của ống thép chống ăn mòn 3LPE là lớp phủ chống ăn mòn dạng bột epoxy, lớp giữa là chất kết dính copolymer có nhóm chức phân nhánh và lớp bề mặt là lớp phủ chống ăn mòn polyethylene mật độ cao.

Lớp phủ chống ăn mòn 3LPE kết hợp tính chống thấm cao và tính chất cơ học của nhựa epoxy và polyethylene. Cho đến nay, nó được công nhận là lớp phủ chống ăn mòn tốt nhất với hiệu suất tốt nhất trên thế giới và đã được sử dụng trong nhiều dự án.

Ưu điểm của ống thép tráng 3LPE

Ống thép thông thường sẽ bị ăn mòn nghiêm trọng trong môi trường sử dụng khắc nghiệt, do đó làm giảm tuổi thọ của ống thép. Tuổi thọ của ống thép chống ăn mòn và cách nhiệt cũng tương đối dài, thường khoảng 30-50 năm và lắp đặt và sử dụng đúng cách cũng có thể giảm chi phí bảo trì mạng lưới đường ống. Ống thép chống ăn mòn và cách nhiệt cũng có thể được trang bị hệ thống báo động để tự động phát hiện lỗi rò rỉ mạng lưới đường ống, nắm bắt chính xác vị trí lỗi và tự động báo động.

Ống thép chống ăn mòn và cách nhiệt 3LPE có hiệu suất giữ nhiệt tốt, và lượng nhiệt thất thoát chỉ bằng 25% so với ống truyền thống. Hoạt động lâu dài có thể tiết kiệm rất nhiều tài nguyên và giảm đáng kể chi phí năng lượng. Đồng thời, nó vẫn có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn mạnh. Nó có thể được chôn trực tiếp dưới lòng đất hoặc trong nước mà không cần thiết lập rãnh riêng, và việc xây dựng cũng đơn giản, nhanh chóng và toàn diện. Chi phí cũng tương đối thấp và nó có khả năng chống ăn mòn và chống va đập tốt trong điều kiện nhiệt độ thấp, và cũng có thể được chôn trực tiếp trong đất đóng băng.

Ứng dụng của ống dẫn tráng 3LPE

Đối với ống thép chống ăn mòn 3PE, nhiều người chỉ biết một điều mà không biết điều khác. Vai trò của nó thực sự rộng, thích hợp cho cấp thoát nước ngầm, phun ngầm, thông gió áp suất dương và âm, hút khí, phun nước chữa cháy, s và các mạng lưới đường ống khác. Đường ống vận chuyển xỉ thải và nước hồi lưu cho nước quy trình trong các nhà máy nhiệt điện. Nó có khả năng ứng dụng tuyệt vời cho đường ống cấp nước của hệ thống chống phun và phun nước. Vỏ bảo vệ cáp cho điện, thông tin liên lạc, đường bộ, v.v. Nó thích hợp cho cấp nước cho tòa nhà cao tầng, mạng lưới đường ống nhiệt điện, nhà máy nước, truyền khí, truyền nước ngầm và các đường ống khác. Đường ống dẫn dầu, công nghiệp hóa chất và dược phẩm, công nghiệp in ấn và nhuộm, đường ống xả xử lý nước thải, đường ống nước thải và các dự án chống ăn mòn hồ sinh học. Có thể nói rằng ống thép chống ăn mòn 3LPE là không thể thiếu trong ứng dụng và xây dựng hiện tại của đường ống tưới tiêu nông nghiệp, đường ống giếng sâu, đường ống thoát nước và các mạng lưới đường ống khác. Tôi tin rằng thông qua việc mở rộng công nghệ, những thành tựu rực rỡ hơn sẽ được thực hiện trong tương lai.

Nếu bạn cần bất kỳ loại ống thép phủ lớp chống ăn mòn nào như ống thép phủ 3LPE / FBE / 3LPP / LE / Sơn thương hiệu quốc tế (AkzoNobel / Hempel / 3M / Jotun), v.v., vui lòng liên hệ với chúng tôi. [email protected].