Bài viết

Ống tráng phủ FBE

Lựa chọn lớp phủ phù hợp: Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE

Giới thiệu

Trong các ngành công nghiệp truyền tải dầu, khí và nước, lớp phủ đường ống đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và bảo vệ lâu dài của các đường ống chôn hoặc ngập nước. Trong số các lớp phủ bảo vệ được sử dụng rộng rãi nhất là 3LPE (Lớp phủ Polyethylene ba lớp)FBE (Lớp phủ Epoxy liên kết nóng chảy). Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ cơ học, nhưng chúng có những lợi thế riêng biệt tùy thuộc vào môi trường ứng dụng. Hiểu được sự khác biệt của chúng là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn lớp phủ đường ống. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.

1. Tổng quan về lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE

Lớp phủ 3LPE (Lớp phủ Polyethylene ba lớp)

3LPE là hệ thống bảo vệ nhiều lớp kết hợp nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả chống lại sự ăn mòn và hư hỏng vật lý. Nó bao gồm ba lớp:

  • Lớp 1: Epoxy liên kết nóng chảy (FBE): Điều này tạo ra độ bám dính chắc chắn vào bề mặt ống và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
  • Lớp 2: Keo dán Copolymer:Lớp keo dính liên kết lớp epoxy với lớp polyethylene bên ngoài, đảm bảo liên kết chắc chắn.
  • Lớp 3: Polyetylen (PE):Lớp cuối cùng có khả năng bảo vệ cơ học khỏi va đập, mài mòn và điều kiện môi trường.

Lớp phủ FBE (Lớp phủ Epoxy liên kết nóng chảy)

FBE là lớp phủ một lớp được làm từ nhựa epoxy được áp dụng ở dạng bột. Khi được đun nóng, bột sẽ tan chảy và tạo thành một lớp liên tục, có độ bám dính cao xung quanh bề mặt đường ống. Lớp phủ FBE chủ yếu được sử dụng để chống ăn mòn trong môi trường có thể khiến đường ống tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc oxy.

2. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE: Hiểu rõ sự khác biệt

Tính năng Lớp phủ 3LPE Lớp phủ FBE
Kết cấu Nhiều lớp (FBE + keo dán + PE) Lớp phủ epoxy một lớp
Chống ăn mòn Tuyệt vời, nhờ vào rào cản kết hợp của lớp FBE và lớp PE Rất tốt, được cung cấp bởi lớp epoxy
Bảo vệ cơ khí Khả năng chống va đập, chống mài mòn và độ bền cao Trung bình; dễ bị hư hỏng cơ học
Phạm vi nhiệt độ hoạt động -40°C đến +80°C -40°C đến +100°C
Môi trường ứng dụng Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả đường ống ngoài khơi và ngầm Lý tưởng cho đường ống chôn hoặc ngập nước trong môi trường ít khắc nghiệt hơn
Độ dày ứng dụng Thường dày hơn, do có nhiều lớp Thông thường mỏng hơn, ứng dụng một lớp
Trị giá Chi phí ban đầu cao hơn do hệ thống nhiều lớp Tiết kiệm hơn; ứng dụng một lớp
Tuổi thọ Cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt Tốt cho môi trường trung bình đến ít hung hăng

3. Ưu điểm của lớp phủ 3LPE

3.1. Chống ăn mòn và bảo vệ cơ học vượt trội

Hệ thống 3LPE cung cấp sự kết hợp mạnh mẽ giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Lớp FBE cung cấp độ bám dính tuyệt vời vào bề mặt ống, hoạt động như rào cản chính chống ăn mòn, trong khi lớp PE bổ sung thêm khả năng bảo vệ khỏi các ứng suất cơ học, chẳng hạn như va đập trong quá trình lắp đặt và vận chuyển.

3.2. Lý tưởng cho đường ống chôn ngầm và ngoài khơi

Lớp phủ 3LPE đặc biệt phù hợp với các đường ống sẽ được chôn dưới lòng đất hoặc sử dụng trong môi trường ngoài khơi. Lớp polyethylene bên ngoài có khả năng chống mài mòn, hóa chất và độ ẩm cao, lý tưởng cho hiệu suất lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

3.3. Kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt

Đường ống được phủ 3LPE được biết đến với độ bền trong môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, vùng có độ mặn cao và những nơi dễ bị đất di chuyển. Lớp bảo vệ nhiều lớp đảm bảo khả năng chống thấm hơi ẩm, chất gây ô nhiễm đất và hư hỏng cơ học, giúp giảm nhu cầu bảo trì thường xuyên.

4. Ưu điểm của lớp phủ FBE

4.1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời

Mặc dù là lớp phủ một lớp, FBE có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường ít khắc nghiệt hơn. Lớp epoxy liên kết nóng chảy có hiệu quả cao trong việc ngăn hơi ẩm và oxy tiếp cận bề mặt ống thép.

4.2. Khả năng chịu nhiệt

Lớp phủ FBE có giới hạn nhiệt độ hoạt động cao hơn so với 3LPE, khiến chúng phù hợp với các đường ống tiếp xúc với nhiệt độ cao hơn, chẳng hạn như trong một số đường ống dẫn dầu và khí đốt. Chúng có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 100°C, so với giới hạn trên thông thường của 3LPE là 80°C.

4.3. Giảm chi phí ứng dụng

Vì FBE là lớp phủ một lớp nên quy trình ứng dụng ít phức tạp hơn và cần ít vật liệu hơn 3LPE. Điều này khiến FBE trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí cho đường ống trong môi trường ít khắc nghiệt, nơi khả năng chống va đập cao không phải là yếu tố quan trọng.

5. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE: Bạn nên chọn loại nào?

5.1. Chọn 3LPE khi:

  • Đường ống được chôn trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm các vùng ven biển hoặc những khu vực có độ ẩm đất cao.
  • Cần có biện pháp bảo vệ cơ học cao trong quá trình xử lý và lắp đặt.
  • Cần có độ bền lâu dài và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường như nước và hóa chất.
  • Đường ống phải tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối đa.

5.2. Chọn FBE khi:

  • Đường ống sẽ hoạt động ở nhiệt độ cao hơn (lên tới 100°C).
  • Đường ống không phải chịu ứng suất cơ học nghiêm trọng và bảo vệ chống ăn mòn là mối quan tâm hàng đầu.
  • Ứng dụng này đòi hỏi giải pháp kinh tế hơn mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  • Đường ống được đặt ở những môi trường ít khắc nghiệt hơn, chẳng hạn như đất ít muối hoặc những vùng có khí hậu ôn hòa.

6. Lớp phủ 3LPE so với lớp phủ FBE: Thách thức và hạn chế

6.1. Thách thức với 3LPE

  • Chi phí ban đầu cao hơn:Hệ thống nhiều lớp liên quan đến nhiều vật liệu hơn và quy trình ứng dụng phức tạp hơn, dẫn đến chi phí ban đầu cao hơn.
  • Lớp phủ dày hơn:Mặc dù điều này làm tăng độ bền, nhưng lớp phủ dày hơn có thể cần nhiều không gian hơn trong một số ứng dụng nhất định, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống có không gian hẹp.

6.2. Thách thức với FBE

  • Sức mạnh cơ học thấp hơn:Lớp phủ FBE thiếu khả năng bảo vệ cơ học mạnh mẽ như 3LPE, khiến chúng dễ bị hư hỏng hơn trong quá trình xử lý và lắp đặt.
  • Hấp thụ độ ẩm:Mặc dù FBE có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng thiết kế một lớp khiến nó dễ bị hơi ẩm xâm nhập theo thời gian, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.

7. Kết luận: Lựa chọn đúng đắn

Việc lựa chọn giữa lớp phủ 3LPE và FBE phụ thuộc vào điều kiện và yêu cầu cụ thể của đường ống. 3LPE lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt nơi độ bền lâu dài và bảo vệ cơ học là ưu tiên hàng đầu, trong khi FBE cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho những môi trường mà khả năng chống ăn mòn là mối quan tâm chính và ứng suất cơ học ở mức trung bình.

Bằng cách hiểu được điểm mạnh và hạn chế của từng lớp phủ, các kỹ sư đường ống có thể đưa ra quyết định sáng suốt để tối đa hóa tuổi thọ, độ an toàn và hiệu suất của hệ thống truyền động, cho dù là vận chuyển dầu, khí hay nước.

Biết sự khác biệt: Lớp phủ TPEPE và Lớp phủ 3LPE

Ống thép chống ăn mòn TPEPE và ống thép chống ăn mòn 3PE đang nâng cấp các sản phẩm dựa trên lớp polyetylen một lớp bên ngoài và ống thép phủ epoxy bên trong, đây là đường ống thép đường dài chống ăn mòn tiên tiến nhất được chôn dưới lòng đất. Bạn có biết sự khác biệt giữa ống thép chống ăn mòn TPEPE và ống thép chống ăn mòn 3PE là gì không?

 

 

Cấu trúc lớp phủ

Thành ngoài của ống thép chống ăn mòn TPEPE được làm bằng quy trình cuộn dây nối nóng chảy 3PE. Nó bao gồm ba lớp, nhựa epoxy (lớp dưới cùng), chất kết dính (lớp trung gian) và polyetylen (lớp ngoài). Thành trong sử dụng bột epoxy phun nhiệt chống ăn mòn, bột được phủ đều trên bề mặt ống thép sau khi được nung nóng và nung chảy ở nhiệt độ cao để tạo thành lớp hỗn hợp thép-nhựa, giúp cải thiện đáng kể độ dày của lớp phủ và độ bám dính của lớp phủ, tăng cường khả năng chống va đập và chống ăn mòn, và làm cho nó được sử dụng rộng rãi.

Ống thép phủ chống ăn mòn 3PE dùng để chỉ ba lớp polyolefin bên ngoài ống thép chống ăn mòn, cấu trúc chống ăn mòn của nó thường bao gồm cấu trúc ba lớp, bột epoxy, chất kết dính và PE, trong thực tế, ba vật liệu này được xử lý nóng chảy hỗn hợp và thép ống chắc chắn với nhau, tạo thành lớp phủ chống ăn mòn polyetylen (PE), có khả năng chống ăn mòn tốt, chống thấm ẩm và tính chất cơ học, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đường ống dẫn dầu.

Phiệu suất Cđặc điểm

Khác với ống thép thông thường, ống thép chống ăn mòn TPEPE được chế tạo chống ăn mòn bên trong và bên ngoài, có độ kín rất cao và hoạt động lâu dài có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và kết cấu thuận tiện, tuổi thọ của nó lên tới 50 năm. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn và chống va đập tốt ở nhiệt độ thấp. Đồng thời, nó còn có độ bền epoxy cao, độ mềm tốt của keo nóng chảy, v.v. và độ tin cậy chống ăn mòn cao; Ngoài ra, ống thép chống ăn mòn TPEPE của chúng tôi được sản xuất theo đúng thông số kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia, đạt được chứng nhận an toàn về nước uống cho ống thép chống ăn mòn, đảm bảo an toàn cho nước uống.

Ống thép chống ăn mòn 3PE làm bằng vật liệu polyetylen, vật liệu này được đánh dấu bằng khả năng chống ăn mòn tốt và trực tiếp kéo dài tuổi thọ của ống thép chống ăn mòn.

Ống thép chống ăn mòn 3PE vì các thông số kỹ thuật khác nhau, có thể được chia thành cấp thông thường và cấp tăng cường, độ dày PE của ống thép chống ăn mòn 3PE thông thường là khoảng 2,0mm, và độ dày PE của cấp tăng cường là khoảng 2,7mm. Là một chất chống ăn mòn bên ngoài thông thường trên ống vỏ, loại thông thường là quá đủ. Nếu nó được sử dụng để vận chuyển trực tiếp axit, kiềm, khí tự nhiên và các chất lỏng khác, hãy thử sử dụng ống thép chống ăn mòn cấp 3PE cường lực.

Trên đây là về sự khác biệt giữa ống thép chống ăn mòn TPEPE và ống thép chống ăn mòn 3PE, chủ yếu thể hiện ở đặc tính hiệu suất và ứng dụng khác nhau, việc lựa chọn chính xác ống thép chống ăn mòn thích hợp sẽ đóng vai trò xứng đáng.

Giới thiệu ống dây bọc 3LPE

Giới thiệu

Vật liệu cơ bản của 3Ống dẫn tráng LPE bao gồm ống thép liền mạch, ống thép hàn xoắn ốc và ống thép hàn thẳng. Lớp phủ chống ăn mòn polyethylene ba lớp (3LPE) được sử dụng rộng rãi trong ngành đường ống dẫn dầu vì khả năng chống ăn mòn tốt, khả năng chống thấm hơi nước và các đặc tính cơ học. Lớp phủ chống ăn mòn 3LPE rất quan trọng đối với tuổi thọ của đường ống chôn ngầm. Một số đường ống cùng loại vật liệu được chôn ngầm trong nhiều thập kỷ mà không bị ăn mòn, trong khi những đường ống khác bị rò rỉ trong vài năm. Lý do là chúng sử dụng lớp phủ khác nhau.

Cấu trúc của ống dẫn tráng 3LPE

Lớp phủ chống ăn mòn 3PE thường bao gồm ba lớp: lớp đầu tiên là bột epoxy (FBE) > 100um, lớp thứ hai là chất kết dính (AD) 170 ~ 250um và lớp thứ ba là polyethylene mật độ cao (HDPE) 1,8-3,7mm. Trong quá trình vận hành thực tế, ba vật liệu được trộn và nung chảy, và được xử lý để chúng liên kết chặt chẽ với ống thép để tạo thành lớp phủ chống ăn mòn tuyệt vời. Các phương pháp xử lý thường được chia thành hai loại: loại quấn và loại ống lót khuôn vòng.

Lớp phủ ống thép chống ăn mòn 3LPE (lớp phủ chống ăn mòn polyethylene ba lớp) là loại lớp phủ ống thép chống ăn mòn mới, kết hợp khéo léo lớp phủ chống ăn mòn 2PE của Châu Âu với lớp phủ FBE được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ, đã được công nhận và sử dụng trên toàn thế giới trong hơn mười năm.

Lớp đầu tiên của ống thép chống ăn mòn 3LPE là lớp phủ chống ăn mòn dạng bột epoxy, lớp giữa là chất kết dính copolymer có nhóm chức phân nhánh và lớp bề mặt là lớp phủ chống ăn mòn polyethylene mật độ cao.

Lớp phủ chống ăn mòn 3LPE kết hợp tính chống thấm cao và tính chất cơ học của nhựa epoxy và polyethylene. Cho đến nay, nó được công nhận là lớp phủ chống ăn mòn tốt nhất với hiệu suất tốt nhất trên thế giới và đã được sử dụng trong nhiều dự án.

Ưu điểm của ống thép tráng 3LPE

Ống thép thông thường sẽ bị ăn mòn nghiêm trọng trong môi trường sử dụng khắc nghiệt, do đó làm giảm tuổi thọ của ống thép. Tuổi thọ của ống thép chống ăn mòn và cách nhiệt cũng tương đối dài, thường khoảng 30-50 năm và lắp đặt và sử dụng đúng cách cũng có thể giảm chi phí bảo trì mạng lưới đường ống. Ống thép chống ăn mòn và cách nhiệt cũng có thể được trang bị hệ thống báo động để tự động phát hiện lỗi rò rỉ mạng lưới đường ống, nắm bắt chính xác vị trí lỗi và tự động báo động.

Ống thép chống ăn mòn và cách nhiệt 3LPE có hiệu suất giữ nhiệt tốt, và lượng nhiệt thất thoát chỉ bằng 25% so với ống truyền thống. Hoạt động lâu dài có thể tiết kiệm rất nhiều tài nguyên và giảm đáng kể chi phí năng lượng. Đồng thời, nó vẫn có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn mạnh. Nó có thể được chôn trực tiếp dưới lòng đất hoặc trong nước mà không cần thiết lập rãnh riêng, và việc xây dựng cũng đơn giản, nhanh chóng và toàn diện. Chi phí cũng tương đối thấp và nó có khả năng chống ăn mòn và chống va đập tốt trong điều kiện nhiệt độ thấp, và cũng có thể được chôn trực tiếp trong đất đóng băng.

Ứng dụng của ống dẫn tráng 3LPE

Đối với ống thép chống ăn mòn 3PE, nhiều người chỉ biết một điều mà không biết điều khác. Vai trò của nó thực sự rộng, thích hợp cho cấp thoát nước ngầm, phun ngầm, thông gió áp suất dương và âm, hút khí, phun nước chữa cháy, s và các mạng lưới đường ống khác. Đường ống vận chuyển xỉ thải và nước hồi lưu cho nước quy trình trong các nhà máy nhiệt điện. Nó có khả năng ứng dụng tuyệt vời cho đường ống cấp nước của hệ thống chống phun và phun nước. Vỏ bảo vệ cáp cho điện, thông tin liên lạc, đường bộ, v.v. Nó thích hợp cho cấp nước cho tòa nhà cao tầng, mạng lưới đường ống nhiệt điện, nhà máy nước, truyền khí, truyền nước ngầm và các đường ống khác. Đường ống dẫn dầu, công nghiệp hóa chất và dược phẩm, công nghiệp in ấn và nhuộm, đường ống xả xử lý nước thải, đường ống nước thải và các dự án chống ăn mòn hồ sinh học. Có thể nói rằng ống thép chống ăn mòn 3LPE là không thể thiếu trong ứng dụng và xây dựng hiện tại của đường ống tưới tiêu nông nghiệp, đường ống giếng sâu, đường ống thoát nước và các mạng lưới đường ống khác. Tôi tin rằng thông qua việc mở rộng công nghệ, những thành tựu rực rỡ hơn sẽ được thực hiện trong tương lai.

Nếu bạn cần bất kỳ loại ống thép phủ lớp chống ăn mòn nào như ống thép phủ 3LPE / FBE / 3LPP / LE / Sơn thương hiệu quốc tế (AkzoNobel / Hempel / 3M / Jotun), v.v., vui lòng liên hệ với chúng tôi. [email protected].