Loại L, Loại LL, Loại KL, Nhúng (G), Ống có cánh ép đùn
- Đường kính ngoài: 16 – 219mm
- Kích thước: 1 – 8mm
- Chiều dài: 1000 – 33000mm
- Ống đế: ASTM A179, A192, EN 10216-2 P235GH/P265GH TC1/TC2, DIN 17175 St35.8, St45.8
Loại L, Loại LL, Loại KL, Nhúng (G), Ống có cánh ép đùn
Ống có cánh, bao gồm các loại L Type, LL Type, KL Type, Embedded (G) và Extruded, là các thành phần quan trọng trong bộ trao đổi nhiệt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như phát điện, hóa dầu và hệ thống HVAC. Mỗi loại ống có cánh được thiết kế để tăng cường hiệu quả truyền nhiệt và chịu được các nhu cầu vận hành cụ thể, từ các yêu cầu nhiệt độ vừa phải đến môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao. Các biến thể thiết kế - từ loại L Type đơn giản, tiết kiệm chi phí đến các cánh Extruded chắc chắn, chống ăn mòn - làm cho các ống này trở nên không thể thiếu trong việc tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, cải thiện hiệu suất hệ thống và kéo dài tuổi thọ của bộ trao đổi nhiệt trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
ỐNG CÓ VÂY 'L'
Vật liệu dải được biến dạng có kiểm soát dưới lực căng, tạo ra áp suất tiếp xúc tối ưu của chân vây vào ống đế, do đó tối đa hóa truyền nhiệt của cải.
Chân cánh tản nhiệt giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn của ống đế.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 150°c
- Khả năng chống ăn mòn trong khí quyển: trung bình
- Độ bền cơ học: thấp
- Vật liệu vây: nhôm, đồng
- Vật liệu ống: bất kỳ giới hạn lý thuyết nào
ỐNG CÓ VÂY 'LL'
Nó được sản xuất theo cùng một cách như Ống vây chữ 'L' loại, ngoại trừ chân vây được chồng lên nhau để bao bọc hoàn toàn ống đế, do đó mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Điều này ống có vây thường được sử dụng thay thế cho loại cánh tản nhiệt đùn đắt tiền hơn trong môi trường ăn mòn.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 180°c
- Khả năng chống ăn mòn trong khí quyển: cao
- Độ bền cơ học: thấp
- Vật liệu vây: nhôm, đồng
- Vật liệu ống: bất kỳ giới hạn lý thuyết nào
ỐNG CÓ VÁN 'KL'
Nó được sản xuất chính xác như Ống vây chữ 'L' ngoại trừ ống đế được khía trước khi chân vây được áp dụng. Sau khi áp dụng, chân vây được khía vào khía tương ứng trên ống đế, tăng cường liên kết giữa vây và ống và cải thiện truyền nhiệt đặc trưng.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 260°c
- Khả năng chống ăn mòn trong khí quyển: trung bình
- Độ bền cơ học: trung bình
- Vật liệu vây: nhôm, đồng
- Vật liệu ống: bất kỳ giới hạn lý thuyết nào
ỐNG CÓ VÂY 'G' NHÚNG
Dải vây được quấn vào rãnh gia công và được khóa chặt vào vị trí bằng cách lấp đầy vật liệu ống cơ sở. Điều này đảm bảo tối đa truyền nhiệt được duy trì ở nhiệt độ kim loại ống cao.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 400°c
- Khả năng chống ăn mòn trong khí quyển: thấp
- Độ bền cơ học: trung bình
- Vật liệu cánh tản nhiệt: nhôm, đồng, thép cacbon
- Vật liệu ống: bất kỳ giới hạn lý thuyết nào
ỐNG CÓ VÂY ĐÙN
Kiểu vây này được tạo thành từ một ống lưỡng kim gồm một ống ngoài bằng nhôm và một ống trong bằng hầu hết mọi vật liệu. Vây được tạo thành bằng cách cán vật liệu từ bên ngoài của ống ngoài để tạo thành một vây tích hợp với khả năng tuyệt vời truyền nhiệt tính chất và tuổi thọ. Vây đùn cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội cho ống đế.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 285°c
- Khả năng chống ăn mòn trong khí quyển: cao
- Độ bền cơ học: cao
- Vật liệu vây: nhôm
- Vật liệu ống: bất kỳ giới hạn lý thuyết nào
Thông số kỹ thuật của ống vây
tên sản phẩm | Loại L, Loại LL, Loại KL, Nhúng (G), Ống có cánh ép đùn |
Ống cơ sở | ASTM A179, A192, EN 10216-2 P235GH/P265GH TC1/TC2, DIN 17175 St35.8, St45.8 |
Đường kính ngoài | 16 – 219mm |
Độ dày của tường | 1 – 8mm |
Chiều dài | 1000 – 33000m |
Vật liệu vây | Đồng-Niken, Đồng, AA1050, AA1060, AA1080, AA1100 |
Phạm vi chiều cao vây | 6 – 30mm |
Phạm vi độ dày của vây | 0,2-0,6mm |
Số lượng vây trên một inch/bước vây | 8 – 16FPI |
Số lượng vây trên một mét/bước vây | 250 – 500FPM |
Hình dạng của ống | Ống thẳng, ống chữ U. |
Chi tiết đóng gói | Đầu ống được đậy bằng nắp nhựa và đóng gói trong hộp có khung gỗ hoặc thép. |
Nguồn gốc | Sản xuất tại Trung Quốc |
MOQ | 3 tấn/Kích thước |
Giấy chứng nhận kiểm tra | EN 10204:2005 Loại 3.1, EN 10204:2005 Loại 3.2 của SGS, BV, TUV |
Vận tải | Đường sắt, đường biển |
Ứng dụng của loại L, loại LL, loại KL, nhúng (G), ống có cánh ép đùn
Ống có cánh là thành phần thiết yếu trong bộ trao đổi nhiệt được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm phát điện, xử lý hóa chất và hệ thống HVAC. Các ống có cánh khác nhau, bao gồm loại L, loại LL, loại KL, nhúng (G) và ống có cánh đùn, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
1. Ống có cánh loại L
- Bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí: Ống có cánh loại L thường được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí, nơi cần hiệu suất nhiệt vừa phải. Các cánh hình chữ L cân bằng hiệu quả truyền nhiệt và chi phí vật liệu tốt.
- Hệ thống HVAC: Các ống này cũng được sử dụng trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), đặc biệt là cuộn ngưng tụ và cuộn bay hơi.
- Người tiết kiệm: Trong các nhà máy điện, ống có cánh tản nhiệt loại L thường được sử dụng trong bộ tiết kiệm nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất lò hơi bằng cách làm nóng trước nước cấp.
2. Ống có cánh loại LL
- Máy tạo hơi nước: Ống có cánh tản nhiệt loại LL được sử dụng trong máy tạo hơi nước, đặc biệt là trong những trường hợp cần hiệu suất nhiệt cao hơn so với ống loại L tiêu chuẩn. Các cánh tản nhiệt chồng lên nhau giúp tăng cường khả năng truyền nhiệt.
- Đơn vị thu hồi nhiệt thải: Ống loại LL phù hợp cho các ứng dụng thu hồi nhiệt thải, nơi hiệu suất nhiệt được cải thiện là rất quan trọng, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp.
- Ngành công nghiệp hóa dầu: Các ống này được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt tại các nhà máy hóa dầu, nơi phải xử lý nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
3. Ống vây loại KL
- Bộ trao đổi nhiệt độ cao: Ống có cánh loại KL được thiết kế cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao hơn, chẳng hạn như nhà máy lọc dầu và nồi hơi áp suất cao. Các cánh có khía tăng cường liên kết của ống, đảm bảo hiệu quả truyền nhiệt tốt hơn.
- Máy làm nóng không khí: Trong các nhà máy điện, ống có cánh tản nhiệt loại KL được sử dụng trong bộ gia nhiệt không khí, giúp cải thiện hiệu suất nhiệt tổng thể của nhà máy.
- Hệ thống lạnh: Những ống này cũng được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh đòi hỏi khả năng truyền nhiệt hiệu quả trong không gian nhỏ gọn.
4. Ống có cánh nhúng (G)
- Máy làm mát bằng khí: Ống có cánh nhúng (G) lý tưởng cho bộ làm mát bằng khí, đặc biệt khi cần hiệu suất nhiệt cao và độ bền cơ học. Các cánh được nhúng vào thành ống, mang lại khả năng truyền nhiệt và độ bền tuyệt vời.
- Bộ trao đổi nhiệt lò nung: Các ống này được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt lò nung, có thể chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng sưởi ấm công nghiệp.
- Máy phát hơi thu hồi nhiệt (HRSG): Trong hệ thống HRSG, các ống có cánh tản nhiệt nhúng góp phần thu hồi nhiệt từ khí thải, cải thiện hiệu suất tổng thể của nhà máy điện.
5. Ống vây đùn
- Nhà máy chế biến hóa chất: Ống có vây đùn được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến hóa chất, nơi hiệu suất nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng. Các vây đùn cung cấp diện tích bề mặt lớn hơn để truyền nhiệt và bảo vệ ống khỏi các chất ăn mòn.
- Bộ làm mát bằng cánh gió: Các ống này được sử dụng trong bộ làm mát cánh gió trong các ngành công nghiệp như dầu khí, nơi chúng truyền nhiệt hiệu quả từ chất lỏng quy trình sang không khí.
- Máy ngưng tụ và máy bay hơi: Ống có cánh ép đùn được sử dụng trong các bình ngưng tụ và máy bay hơi trong hệ thống phát điện và HVAC. Thiết kế mạnh mẽ của chúng đảm bảo hiệu suất lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.