Ống thép liền mạch chính xác DIN 2391
- Đường kính ngoài: 4 – 260mm
- Trọng lượng: 0,5 – 25mm
- Lớp: St35, St45, St52
Ống thép liền mạch chính xác DIN 2391
Ống thép liền mạch chính xác DIN 2391 là ống chất lượng cao được sản xuất theo tiêu chuẩn chính xác của Viện Tiêu chuẩn hóa Đức (DIN). Được biết đến với độ chính xác kích thước vượt trội và bề mặt mịn, những ống này rất lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao. Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, cơ khí và thủy lực, ống DIN 2391 mang lại độ bền, độ bền và khả năng chống ăn mòn đặc biệt. Cấu trúc liền mạch của chúng đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ các điểm yếu, khiến chúng phù hợp với môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao. Có nhiều cấp độ và kích thước khác nhau, những ống này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu nghiêm ngặt của các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Thành phần hóa học của ống thép liền mạch chính xác DIN 2391
Yếu tố | Lớp St 35 (1.0308) | Lớp St 45 (1.0408) | Lớp St 52 (1.0580) |
Cacbon (C) | ≤ 0,17% | ≤ 0,21% | ≤ 0,22% |
Mangan (Mn) | ≤ 0,40% | ≤ 0,55% | ≤ 1.60% |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025% | ≤ 0,025% | ≤ 0,025% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,025% | ≤ 0,025% | ≤ 0,025% |
Tính chất cơ học của ống thép liền mạch chính xác DIN 2391
Cấp | Điều kiện giao hàng | Độ bền kéo (MPa) | Sức mạnh năng suất (MPa) | Độ giãn dài (A5, %) |
Đường 35 (1.0308) | BK (Thành phẩm nguội/cứng) | ≥ 600 | – | – |
BKW (Thành phẩm nguội/mềm) | 400 – 480 | ≥ 235 | ≥ 25 | |
BKS (Làm nguội/giảm căng thẳng) | 440 – 590 | ≥ 315 | ≥ 22 | |
GBK (Ủ) | 340 – 470 | ≥ 235 | ≥ 25 | |
NBK (Chuẩn hóa) | 340 – 470 | ≥ 235 | ≥ 25 | |
Đường 45 (1.0408) | BK (Thành phẩm nguội/cứng) | ≥ 700 | – | – |
BKW (Thành phẩm nguội/mềm) | 500 – 640 | ≥ 275 | ≥ 21 | |
BKS (Làm nguội/giảm căng thẳng) | 540 – 690 | ≥ 375 | ≥ 20 | |
GBK (Ủ) | 420 – 580 | ≥ 275 | ≥ 21 | |
NBK (Chuẩn hóa) | 420 – 580 | ≥ 275 | ≥ 21 | |
Đường 52 (1.0580) | BK (Thành phẩm nguội/cứng) | ≥ 840 | – | – |
BKW (Thành phẩm nguội/mềm) | 600 – 750 | ≥ 355 | ≥ 16 | |
BKS (Làm nguội/giảm căng thẳng) | 640 – 790 | ≥ 450 | ≥ 14 | |
GBK (Ủ) | 490 – 630 | ≥ 355 | ≥ 20 | |
NBK (Chuẩn hóa) | 490 – 630 | ≥ 355 | ≥ 22 |
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn | Ống thép liền mạch chính xác DIN 2391 |
Lớp thép/Vật liệu | St35(1.0308), St45(1.0408), St52(1.0580) |
Đường kính ngoài (OD) | 4 – 260mm |
Độ dày của tường (WT) | 0,5 – 25mm |
Chiều dài | 500 – 3000mm |
Kết thúc | kết thúc đơn giản |
đóng gói | Thường được đóng gói trong bao bì bảo vệ, nắp cuối bằng nhựa và được bó bằng dây đai hoặc đặt trong thùng gỗ hoặc nhựa, thường được xếp chồng lên nhau và dán nhãn để đảm bảo vận chuyển và lưu trữ an toàn. |
Hình dạng phần | Tròn |
Kỹ thuật | Dàn Lạnh Vẽ |
Điều kiện giao hàng | BK (Thành phẩm nguội/cứng): Không xử lý nhiệt sau quá trình vẽ nguội cuối cùng. Độ bền kéo cao nhưng độ dẻo thấp. BKW (Thành phẩm nguội/mềm): Sau quá trình kéo nguội cuối cùng, các ống được ủ trong môi trường có kiểm soát để có được điều kiện luyện kim phù hợp cho gia công và/hoặc tạo hình. BKS (Làm nguội/giảm căng thẳng): Sau quá trình kéo nguội cuối cùng, các ống được ủ giảm ứng suất trong môi trường có kiểm soát để giảm ứng suất bên trong do quá trình kéo nguội. GBK (Ủ): Sau quá trình kéo nguội cuối cùng, các ống được ủ trong môi trường có kiểm soát để thu được cấu trúc vi mô mong muốn. NBK (Chuẩn hóa): Sau quá trình kéo nguội cuối cùng, các ống được chuẩn hóa bằng cách nung nóng đến nhiệt độ trên phạm vi biến đổi, sau đó làm mát bằng không khí để đạt được điều kiện chuẩn hóa. |
Nguồn gốc | Sản xuất tại Trung Quốc |
MOQ | 3 Tấn/Kích thước |
Vận tải | Vận tải đường bộ bằng xe tải hoặc tàu hỏa, vận tải đường biển bằng tàu container hoặc tàu hàng rời. |
Các ứng dụng của ống thép liền mạch chính xác DIN 2391
Công nghiệp ô tô
Hệ thống phun nhiên liệu: Được sử dụng trong hệ thống phun nhiên liệu do có độ chính xác cao và khả năng chịu được áp suất cao.
Dây thủy lực: Được sử dụng trong các hệ thống thủy lực và dây lái trợ lực, nơi yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
Dây phanh: Được sử dụng trong hệ thống phanh vì độ tin cậy và độ bền của chúng.
Kỹ sư cơ khí
Xi lanh thủy lực và khí nén: Lý tưởng cho các ứng dụng xi lanh thủy lực và khí nén vì độ chính xác kích thước cao và bề mặt nhẵn.
Phụ tùng máy móc: Dùng để sản xuất các bộ phận máy móc chính xác như trục, trục và các bộ phận cơ khí.
Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
Linh kiện máy bay: Được sử dụng trong sản xuất các linh kiện máy bay đòi hỏi độ bền, độ tin cậy và độ chính xác cao.
Hệ thống thủy lực: Cần thiết cho hệ thống thủy lực trên máy bay vì khả năng chịu được áp suất cao và cung cấp khả năng điều khiển chính xác.
Thiết bị y tế
Thiết bị y tế: Được sử dụng trong sản xuất các thiết bị, dụng cụ y tế đòi hỏi độ chính xác cao như dụng cụ phẫu thuật, thiết bị chẩn đoán.
Cấy ghép: Được sử dụng trong chế tạo cấy ghép y tế do tính tương thích sinh học và kích thước chính xác của chúng.
Ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt
Đường dây điều khiển: Được sử dụng trong các đường dây điều khiển để thăm dò và sản xuất dầu khí, nơi áp suất cao và khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
Ống đo lường: Được sử dụng trong các hệ thống đo lường và thiết bị đo lường trong lĩnh vực dầu khí vì độ chính xác và độ tin cậy cao.
Thiết bị công nghiệp
Bộ trao đổi nhiệt: Được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt và bình ngưng vì tính dẫn nhiệt và tính chất cơ học tuyệt vời của chúng.
Ống nồi hơi: Được sử dụng trong hệ thống nồi hơi do khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
Sự thi công
Ứng dụng kết cấu: Được sử dụng trong xây dựng cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi cường độ cao và kích thước chính xác.
Giàn giáo: Được sử dụng trong các hệ thống giàn giáo nơi sức mạnh, độ bền và sự an toàn là tối quan trọng.
Ngành năng lượng
Nhà máy điện: Được sử dụng trong các nhà máy điện với nhiều ứng dụng khác nhau như tạo hơi nước và truyền chất lỏng do khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
Năng lượng tái tạo: Được sử dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng gió và mặt trời, cho các bộ phận kết cấu và cơ khí.
Công nghiệp hàng hải
Đóng tàu: Được sử dụng trong đóng tàu cho các ứng dụng khác nhau bao gồm hệ thống thủy lực, các bộ phận kết cấu và bộ phận động cơ do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát
Ứng dụng vệ sinh: Được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống cho các ứng dụng vệ sinh đòi hỏi độ chính xác, độ sạch và khả năng chống ăn mòn.