Welcome to Future Energy Steel’s EN Standard Flanges product page. We offer a comprehensive range of flanges that meet EN standards, widely used in the oil, gas, chemical, and construction industries to ensure safety and reliability in various systems. Our flanges include multiple types, such as flat, welded, and blind flanges, with dimensions ranging from DN10 to DN1200, catering to diverse engineering needs. Each flange can be customized with different face designs, including flat, raised, and recessed faces, to suit specific connection requirements. For more information or inquiries, please contact us via email at [email protected].

Câu hỏi thường gặp

What Is The EN 1092-1 Standard?

The EN 1092-1 Standard Specifies The Requirements For Flanges Used In Piping Systems, Including Their Dimensions, Materials, And Pressure Ratings. It Ensures Compatibility And Safety In Various Industrial Applications.

What Materials Are Typically Used For EN 1092-1 Flanges?

EN 1092-1 Flanges Can Be Made From Various Materials, Including Carbon Steel, Stainless Steel, and Alloy Steel.

What Are The Common Applications For EN 1092-1 Flanges?

These Flanges Are Commonly Used In Oil And Gas Pipelines, Chemical Processing Plants, Water Treatment Facilities, And Power Generation Systems.

What Are The Dimension Ranges For EN 1092-1 Flanges?

The Dimensions Of EN 1092-1 Flanges Vary Based On The Type And Pressure Rating, Typically Ranging From DN 10 To DN 4000, Accommodating Different Pipe Sizes And Requirements.

How Do I Choose The Right Flange For My Application?

Selecting The Appropriate Flange Involves Considering Factors Such As Pipe Size And Type, Pressure Rating, Material Compatibility, And Environmental Conditions.

Where Can I Purchase EN 1092-1 Standard Flanges?

You Can Purchase EN 1092-1 Standard Flanges From Reputable Suppliers Like Energy Steel, Which Offers A Wide Range Of Flanges That Meet These Standards.

Phân loại và xếp hạng áp suất là gì?

Mặt bích tiêu chuẩn EN được phân loại dựa trên thiết kế, loại mặt và mức áp suất. Xếp hạng áp suất, thường được gọi là xếp hạng PN (Danh định áp suất), biểu thị áp suất tối đa mà mặt bích có thể chịu được. Xếp hạng áp suất chung cho mặt bích tiêu chuẩn EN bao gồm:
PN 2.5, PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40, PN 63, PN 100, PN 160, PN 250, PN 320, PN 400

How Many Types of EN 1092-1 Standard Flanges?

Tiêu chuẩn EN 1092-1 quy định các loại mặt bích được sử dụng trong hệ thống đường ống, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng và yêu cầu kết nối cụ thể. Các loại mặt bích EN 1092-1 chính bao gồm:
Loại 01 – Mặt bích tấm
Loại 02 – Mặt bích tấm rời có vòng đệm hàn
Loại 05 – Mặt bích trống
Loại 11 – Mặt bích cổ hàn
Loại 12 – Mặt bích trượt có trục
Loại 13 – Mặt bích có ren
Loại 21 – Mặt bích dạng tấm rời có vòng hàn
Loại 32 – Mặt bích dạng tấm rời có đầu ống bị lật

Which Material is Used to Produce EN 1092-1 Flanges?

Các lớp: S235JR, S355JR, P235GH, P265GH, P355GH, 16Mo3, 13CrMo4-5, 10CrMo9-10