Future Energy Steel cung cấp ống xi lanh khí áp suất cao bằng thép liền mạch, tuân thủ các tiêu chuẩn JIS, GB và EN. Các vật liệu phổ biến bao gồm 37Mn, 30CrMo, 35CrMo và 34CrMo4. Những ống này rất cần thiết để sản xuất bình chứa và bình tích điện khí, được biết đến với độ dày thành đồng đều và độ bền cao. Đường kính thông thường dao động từ 60mm, 70mm, 89mm, 108mm, 121mm, 127mm, 140mm, 159mm, 165mm, 180mm, 219mm, 229mm, 232mm, 267mm, 273mm, 279mm, 325mm, 356mm, 406mm, 559mm, 610mm, 660mm, 715mm, làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Với sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường ở Nam Mỹ và Châu Âu, ống bình gas của chúng tôi là một trong những sản phẩm cạnh tranh nhất của họ. Liên hệ chúng tôi tại [email protected] cho các giải pháp phù hợp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Ống xi lanh khí là gì?

Ống xi lanh khí là những ống thép chuyên dụng dùng trong sản xuất bình chứa khí, có tác dụng lưu trữ và vận chuyển các loại khí nén như oxy, nitơ, argon và các loại khí công nghiệp khác. Những ống này được thiết kế để chịu được áp suất bên trong cao và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo việc lưu trữ và xử lý khí an toàn.

Các đặc điểm của ống xi lanh khí là gì?

Thành phần vật liệu:
Thường được làm từ thép cacbon cường độ cao hoặc thép hợp kim.
Các loại thép như 34CrMo4 và 30CrMo thường được sử dụng vì độ bền kéo và độ bền cao.

Quy trình sản xuất:
Ống liền mạch: Ống bình gas thường liền mạch để loại bỏ nguy cơ rò rỉ hoặc điểm yếu ở các mối hàn. Quá trình liền mạch cung cấp sức mạnh và độ tin cậy đồng đều.
Cán nóng và kéo nguội: Các ống ban đầu được cán nóng để tạo thành hình dạng thô, sau đó là kéo nguội để đạt được kích thước chính xác và cải thiện tính chất cơ học.

Xử lý nhiệt:
Các quy trình xử lý nhiệt như thường hóa, làm nguội và ram được áp dụng để tăng cường các tính chất cơ học của vật liệu, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo dai và độ dẻo dai.

Thông số kích thước:
Ống xi lanh khí được sản xuất với dung sai kích thước chính xác về đường kính, độ dày thành và chiều dài để đảm bảo phù hợp và hoạt động tốt.
Kích thước phổ biến bao gồm từ xi lanh nhỏ được sử dụng trong các ứng dụng y tế đến xi lanh lớn dùng trong công nghiệp.

Bề mặt hoàn thiện:
Các ống có thể được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn và chất lượng bề mặt, chẳng hạn như phun bi hoặc đánh bóng.

Tiêu chuẩn an toàn:
Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9809, EN 1442, tiêu chuẩn DOT (Bộ Giao thông vận tải), trong đó quy định các yêu cầu về tính chất vật liệu, thiết kế và thử nghiệm bình chứa khí.

Các ứng dụng của ống xi lanh khí là gì?

Ống xi lanh khí được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau:

Khí công nghiệp:
Hàn và Cắt: Xi lanh chứa oxy, axetylen và các loại khí khác được sử dụng trong hoạt động hàn và cắt kim loại.
Xử lý hóa học: Được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển khí cần thiết trong quy trình sản xuất hóa chất.

Y tế và chăm sóc sức khỏe:
Oxy y tế: Bình được sử dụng để cung cấp oxy cho bệnh nhân trong bệnh viện, xe cứu thương và cơ sở chăm sóc sức khỏe tại nhà.
Khí gây mê: Dùng trong việc bảo quản và vận chuyển khí gây mê trong các cơ sở y tế.

Công nghiệp ô tô:
Khí thiên nhiên nén (CNG): Được sử dụng trong các phương tiện chạy bằng khí thiên nhiên nén làm nguồn nhiên liệu thay thế.
Pin nhiên liệu hydro: Xi lanh được sử dụng trong các phương tiện chạy bằng hydro để lưu trữ và vận chuyển khí hydro.

Chữa cháy và an toàn:
Thiết bị thở: Được sử dụng trong thiết bị thở khép kín (SCBA) dành cho lính cứu hỏa và nhân viên cứu hộ.
Hệ thống chữa cháy: Xi lanh được sử dụng để lưu trữ khí cho hệ thống chữa cháy.

Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát:
Cacbonat hóa: Được sử dụng trong quá trình cacbonat hóa đồ uống và tạo áp lực cho thùng bia.

Ưu điểm của ống xi lanh khí là gì?

Cường độ cao: Được thiết kế để chịu được áp suất bên trong cao và ứng suất cơ học.
Sự an toàn: Được thiết kế và sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt cho hiệu suất đáng tin cậy.
Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều loại khí và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Độ bền: Cung cấp tuổi thọ lâu dài trong các điều kiện đòi hỏi khắt khe.

Các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cho ống xi lanh khí là gì?

Một số tiêu chuẩn quốc tế quy định các yêu cầu đối với ống thép liền mạch dùng trong bình chứa khí áp suất cao. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chính:

ISO 9809-1/2/3:
ISO 9809-1: Chai chứa khí bằng thép liền mạch – Chai chứa bằng thép tôi và tôi có độ bền kéo nhỏ hơn 1.100 MPa.
ISO 9809-2: Chai chứa khí bằng thép liền mạch – Chai chứa bằng thép tôi và tôi có độ bền kéo lớn hơn hoặc bằng 1.100 MPa.
ISO 9809-3: Bình chứa khí bằng thép liền mạch – Bình chứa bằng thép thường hóa.
EN 1964-1: Bình chứa khí bằng thép liền mạch – Bình được làm bằng ống thép liền mạch và dùng để vận chuyển khí.
ASTM A519: Đặc điểm kỹ thuật tiêu chuẩn cho ống cơ khí bằng thép hợp kim và carbon liền mạch, thường được sử dụng trong sản xuất bình chứa khí.
JIS G3429: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản cho ống thép liền mạch dùng trong bình chứa khí.
EN 10297-1: Đặc điểm kỹ thuật tiêu chuẩn cho thép cacbon và hợp kim liền mạch cho mục đích cơ khí và kỹ thuật, thường được sử dụng trong sản xuất bình chứa khí.
GB 18248: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc về ống thép liền mạch cho bình chứa khí